全球贸易商编码:36VN107772111
该公司海关数据更新至:2022-09-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:251 条 相关采购商:2 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 39021040 72222010 73043140 73044900
相关贸易伙伴: JIANGSU HONG YI STEEL PIPE CO., LTD. , JIANGSU HONGYI PRECISION INDUSTRY CO.,LTD , JIANGSU HONG YI STEEL PIPE CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP GSP 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP GSP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其251条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP GSP 公司的采购商2家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 28 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 13 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 4 | 1 | 210 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP GSP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP GSP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP GSP 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 73043140 | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.20%,đường kính ngoài:26.5mm,đường kính trong:18.5mm,dài:5500mm,hãng SX: JIANGSU HONGYI PRECISION INDUSTRY, mới 100% | CHINA | J***D | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 73043140 | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.20%,đường kính ngoài:32mm,đường kính trong:19.8mm,dài:5560mm,hãng SX: JIANGSU HONGYI PRECISION INDUSTRY, mới 100% | CHINA | J***D | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 73043140 | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.21%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:16.5mm,dài:3050mm,hãng SX: JIANGSU HONGYI PRECISION INDUSTRY, mới 100% | CHINA | J***D | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 73043140 | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.20%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:15.2mm,dài:2900mm,hãng SX: JIANGSU HONGYI PRECISION INDUSTRY, mới 100% | CHINA | J***D | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 73043140 | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.21%,đường kính ngoài:27mm,đường kính trong:17mm,dài:5400mm,hãng SX: JIANGSU HONGYI PRECISION INDUSTRY, mới 100% | CHINA | J***D | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73043140 | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.18%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:15.2mm,dài:5350mm,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100% | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73043140 | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.18%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:15.2mm,dài:5000mm,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100% | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73043140 | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.18%,đường kính ngoài:28mm,đường kính trong:13.2mm,dài:5600mm,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100% | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73043140 | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.20%,đường kính ngoài:35.6mm,đường kính trong:16.5mm,dài:3100mm,hãng SX: JIANGSU HONGYI STEEL, mới 100% | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73043140 | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.18%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:15.2mm,dài:5350mm,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100% | VIETNAM | Z***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台