全球贸易商编码:NBDDIY338943485
该公司海关数据更新至:2024-09-27
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4147 条 相关采购商:44 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 76069200
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH KIM KHÍ SUNHOUSE , CÔNG TY CỔ PHẦN ELMICH , CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN VÀ VẬN TẢI LONG VÂN 更多
NINGBO JINYI IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NINGBO JINYI IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4147条相关的海关进出口记录,其中 NINGBO JINYI IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 公司的采购商44家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 16 | 6 | 3 | 962 | 0 |
2022 | 出口 | 20 | 2 | 2 | 910 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 1 | 1 | 64 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 1 | 2 | 844 | 0 |
2020 | 出口 | 14 | 5 | 3 | 597 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NINGBO JINYI IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NINGBO JINYI IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NINGBO JINYI IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 76069200 | ITEM:EA230025T#&Nhôm ở dạng tấm,bằng hợp kim nhôm, hình tròn, độ dày 2,5 mm, đường kính 230mm, dùng để sản xuất nồi chảo. Hàng mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 76069200 | ITEM:EA370028T#&Nhôm ở dạng tấm,bằng hợp kim nhôm, hình tròn, độ dày 2,8 mm, đường kính 370mm, dùng để sản xuất nồi chảo. Hàng mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 76069200 | ITEM:EA390022T#&Nhôm ở dạng tấm,bằng hợp kim nhôm, hình tròn, độ dày 2,2 mm, đường kính 390mm, dùng để sản xuất nồi chảo. Hàng mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 76069200 | ITEM:EA260020T#&Nhôm ở dạng tấm,bằng hợp kim nhôm, hình tròn, độ dày 2,0 mm, đường kính 260mm, dùng để sản xuất nồi chảo. Hàng mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 76069200 | ITEM:EA290025T#&Nhôm ở dạng tấm,bằng hợp kim nhôm, hình tròn, độ dày 2,5 mm, đường kính 290mm, dùng để sản xuất nồi chảo. Hàng mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 76069210 | ALUMINIUM CIRCLE 8011 O TEMPER 240X1.45MM | INDIA | S***D | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 76069210 | ALUMINIUM CIRCLE 8011 O TEMPER 357X1.45MM | INDIA | S***D | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 76069210 | ALUMINIUM CIRCLE 8011 O TEMPER 292X1.45MM | INDIA | S***D | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 76069210 | ALUMINIUM CIRCLE 8011 O TEMPER 232X1.45MM | INDIA | S***D | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 76069210 | ALUMINIUM CIRCLE 8011 O TEMPER 232X1.45MM | INDIA | S***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台