全球贸易商编码:36VN304288319
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:576 条 相关采购商:4 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 39229090 39241090 40169390 48169040 49089000 63041990 69101000 70134900 71179019 73181510 73209090 73249099 76069200 83024290 84145949 84212329 84213120 84818050 84818099 85041000 85102000 85163100 85168030 85169029 85169090 85364990 85365033 85365061 85366110 85366992 85366999 85371019 85395000 85444299 85462090 94013000 94016100 94016990 94017100 94017990 94021030 94033000 94034000 94035000 94036090 94039090 94049090 94051099 94052090 94054020 94054040 94054060 94054080 94055090 94056090 94059190 94059950 94059990 96180000
相关贸易伙伴: DONGGUAN YINGDE TRADING CO., LTD. , GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD. , DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN VÀ VẬN TẢI LONG VÂN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN VÀ VẬN TẢI LONG VÂN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其576条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN VÀ VẬN TẢI LONG VÂN 公司的采购商4家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 7 | 2 | 11 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 25 | 1 | 78 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 26 | 1 | 98 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 29 | 1 | 389 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN VÀ VẬN TẢI LONG VÂN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN VÀ VẬN TẢI LONG VÂN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN VÀ VẬN TẢI LONG VÂN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 94017100 | Ghế có nệm khung bằng kim loại (0.43-0.5x0.84-0.93m), không hiệu, không model, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 95042020 | Bộ bàn Bi a 6 lỗ (hàng để rời, chưa lắp ghép thành bộ), khung và chân bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt, nhãn hiệu AILEEX, cao 82cm, kích thước (290 x 170 cm), 1 SET= 1PCE, hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 94033000 | Bàn làm việc bằng mùn cưa ép (1.6-1.8x0.8-0.9x0.76m), không hiệu, không model, hàng mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 94036090 | Mặt bàn bằng bột đá ép kích thước ( 1.3-1.6x0.85-0.9xm0.02-0.038m), không hiệu, không model, hàng mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 94033000 | Bàn làm việc bằng mùn cưa ép (2.4x1.1x0.76m), không hiệu, không model, hàng mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 76069200 | Nhôm hợp kim dạng tấm tròn A3003-HO, kích thước 355mmx0.9mm, hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 76069200 | Nhôm hợp kim dạng tấm tròn A3003-HO, kích thước 320 mmx 0.9mm, hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 76069200 | Nhôm hợp kim dạng tấm tròn A3003-HO, kích thước 395mmx0.9mm, hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 76069200 | Nhôm hợp kim dạng cuộn A3003-HO, độ dày 0,4mm khổ 1100mm, hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 65069990 | Nón vải, chất liệu ( 65% cotton, 35% polyeste)hàng sản xuất việt nam, không nhãn mác, không vi phạm sở hữu trí tuệ, hàng mới 100%#&VN | GERMANY | T***K | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台