全球贸易商编码:NBDDIY325594626
该公司海关数据更新至:2024-09-30
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:785 条 相关采购商:33 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 72172091 72173039 73121090 73121099
相关贸易伙伴: CÔNG TY CP DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC BIÊN , CÔNG TY TNHH VẠN ĐẠT 更多
ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其785条相关的海关进出口记录,其中 ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP. 公司的采购商33家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 3 | 1 | 99 | 0 |
2022 | 出口 | 13 | 3 | 3 | 164 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 3 | 1 | 12 | 0 |
2021 | 出口 | 20 | 3 | 3 | 173 | 0 |
2020 | 出口 | 10 | 3 | 3 | 194 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 72172091 | Dây thép không hợp kim, cán nguội, mạ kẽm , làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR), C: 0.60%-0.83% đk: 3.8mm theo tiêu chuẩn ASTM B498A, hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 72172091 | Dây thép không hợp kim, cán nguội, mạ kẽm , làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR), C: 0.60%-0.83% đk: 4.5mm theo tiêu chuẩn ASTM B498A, hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 72172091 | Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đk 2.8 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73121099 | Dây bện tao bằng thép không hợp kim, mạ kẽm các bon cao C:0.60%-0.83%, đk 12.7mm(7x4.23mm) theo tiêu chuẩn YB/T5004-2012. Dùng để sản xuất lõi dây điện ACSR, hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73121099 | Dây bện tao bằng thép không hợp kim, mạ kẽm các bon cao C:0.60%-0.83%, đk 12.7mm(7x4.23mm) theo tiêu chuẩn YB/T5004-2012. Dùng để sản xuất lõi dây điện ACSR, hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73121099 | NON-ALLOY GALVANIZED STEEL WIRE (CORE WITH PROTECTIVE GREASE LAYER) USED AS THE BEARING CORE IN THE PRODUCTION OF BARE ALUMINUM ACSR POWER CABLE, TYPE: 19X1.85MM, MANUFACTURER: ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP. | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73121099 | GALVANIZED TWISTED STEEL WIRE USED AS CORE FOR ACSR ALUMINUM ELECTRIC CONDUCTOR, CARBON CONTENT OVER 0.6%, DIAMETER 7X2.4MM, NO GREASE, TC: ASTM B498 USED FOR PRODUCING ELECTRIC CABLES. 100% NEW | VIETNAM | V***N | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73121099 | NON-ALLOY GALVANIZED STEEL WIRE USED AS CORE IN THE PRODUCTION OF BARE ALUMINUM ACSR POWER CABLES, ROLL FORM, TYPE: 19X2.4MM, MANUFACTURER: ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP. | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73121099 | GALVANIZED TWISTED STEEL WIRE USED AS CORE FOR ACSR ALUMINUM ELECTRIC CONDUCTOR, CARBON CONTENT OVER 0.6%, DIAMETER 7X2.4MM, NO GREASE, TC: ASTM B498 USED FOR PRODUCING ELECTRIC CABLES. 100% NEW | VIETNAM | V***N | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 73121099000 | ZINC COATED STEEL WIRE STRAND AS PER ASTM A475 3/8 EHS (ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP) | PHILIPPINES | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台