全球贸易商编码:36VN100776903
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:653 条 相关采购商:5 家 相关供应商:21 家
相关产品HS编码: 39269059 40103100 40103200 40103300 40103400 40103900 69031000 72171029 72171039 72172091 72172099 72173039 72272000 72279000 73090099 73121099 73239310 76151090 84135031 84186949 84195010 84195092 84212122 84223000 84243000 84771039 84778039 84796000 84798210 84807190 84807990 84818062 84818063 85015119 85015229 85094000 85098090 85161011 85166010 85166090 85167910 85369099 85437090 90321010
相关贸易伙伴: HONGIL INDUSTRIAL CORP. , LONGCHUAN COUNTY BAIXIN RUBBER BELT CO., LTD. , ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP. 更多
CÔNG TY TNHH VẠN ĐẠT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH VẠN ĐẠT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其653条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH VẠN ĐẠT 公司的采购商5家,供应商21条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 5 | 3 | 1 | 60 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 12 | 2 | 111 | 0 |
2020 | 进口 | 17 | 26 | 2 | 482 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH VẠN ĐẠT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH VẠN ĐẠT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH VẠN ĐẠT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 73121099 | Dây bện tao bằng thép không hợp kim,chưa cách điện,mạ kẽm các bon cao C:0.60%-0.83%, đk 5.55 mm (7x1.85mm) theo tiêu chuẩn YB/T5004-2012. Dùng để sản xuất lõi dây điện ACSR, hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 73121099 | Dây bện tao bằng thép không hợp kim,chưa cách điện,mạ kẽm các bon cao C: 0.60%-0.83%, đk10 mm (19x2.0mm) theo tiêu chuẩn YB/T5004-2012. Dùng để sản xuất lõi dây điện ACSR, hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 73121099 | Dây bện tao bằng thép không hợp kim,chưa cách điện,mạ kẽm các bon cao C:0.60%-0.83%, đk 6.3 mm (7x2.1mm) theo tiêu chuẩn YB/T5004-2012. Dùng để sản xuất lõi dây điện ACSR, hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 72171039 | Dây thép dự ứng lực không hợp kim, hàm lượng C: 0.80-0.85%, Mn:0.6-0.9% không mạ, không tráng,tròn dạng cuộn, loại ấn lỗ, đường kính 5.0mm.tiêu chuẩn BS 5896-2012, hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 69031000 | Nồi gốm dùng để nấu đồng ( chất liệu là graphite và 56.58% carbon)độ chịu lửa 1650 độ C, kt: 670 X 270X 480 mm, hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 72172010 | Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm, bề mặt bóng(phương pháp mạ điện),size: 0.7mm, hàm lượng C: 0.07%, NSX: Công ty cổ phần Tiến Hà, hàng mới 100%. #&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 72172010 | Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm, bề mặt bóng(phương pháp mạ điện), size: 0.9mm, hàm lượng C: 0.07%, NSX: Công ty cổ phần Tiến Hà, hàng mới 100%. #&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 72172010 | Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm, bề mặt bóng(phương pháp mạ điện), size: 1.2mm, hàm lượng C: 0.07%, NSX: Công ty cổ phần Tiến Hà, hàng mới 100%. #&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 72172010 | Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm, bề mặt bóng(phương pháp mạ điện), size: 1.0mm, hàm lượng C: 0.07%, NSX: Công ty cổ phần Tiến Hà, hàng mới 100%. #&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72172091 | Dây thép không hợp kim, cán nguội, mạ kẽm , làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR), C: 0.60%-0.83% đk: 3.8mm theo tiêu chuẩn ASTM B498A, hàng mới 100% | VIETNAM | Z***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台