全球贸易商编码:NBDDIY325017022
该公司海关数据更新至:2024-09-30
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2957 条 相关采购商:92 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 400026 72172010 730087 73041900 73043990 73053990 73061910 73063099 73066190 73071900 73084001 73181510 73182200
相关贸易伙伴: CONG TY CO PHAN TAP DOAN IPC , CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG AMECC , ТОВ ПОЛІВАРМ 更多
TIANJIN HUILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TIANJIN HUILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2957条相关的海关进出口记录,其中 TIANJIN HUILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 公司的采购商92家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 24 | 34 | 5 | 826 | 0 |
2022 | 出口 | 24 | 31 | 9 | 253 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 43 | 0 |
2021 | 出口 | 29 | 22 | 9 | 228 | 0 |
2020 | 出口 | 15 | 18 | 6 | 323 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TIANJIN HUILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TIANJIN HUILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TIANJIN HUILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-25 | 进口 | 73063091 | TOD1143#&Thép ống hàn đen, loại không hợp kim,mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài: 114.3mm, dày 5.6mm, dài 6m. mới 100% | CHINA | C***C | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 73066190 | THOP200008#&Ống thép không hợp kim, cán nóng được hàn, mặt cắt ngang hình vuông, kt cạnh 200x200, dày 8mm, dài 12m. Mới 100% | CHINA | C***C | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 73066190 | THOP250#&Ống thép không hợp kim, cán nóng được hàn, mặt cắt ngang hình vuông, kt cạnh 250x250, dày 16mm, dài 6m. Mới 100%. | CHINA | C***C | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 73066190 | THOP7575#&Ống thép không hợp kim, cán nóng được hàn, mặt cắt ngang hình vuông, kt cạnh 75x75, dày 6mm, dài 6m. Mới 100% | CHINA | C***C | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 73066190 | THOP9090#&Ống thép không hợp kim, cán nóng được hàn, mặt cắt ngang hình vuông, kt cạnh 90x90, dày 6mm, dài 6m. Mới 100% | CHINA | C***C | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 73063099000 | 22 X 40 CNTR. 695 BUNDLES. 617.540 MT ITEM 1. 86 BDLS. PRE GALVANIZED STRUCTURAL TUBES (FOR FENCING USE) Z80G/SQM, PLAIN ENDS. 15MM, 1/2 INCH 18,467 PCS. 75.530 MT | PHILIPPINES | M***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 73063099000 | ITEM 2. 46 BDLS. PRE GALVANIZED STRUCTURAL TUBES (FOR FENCING USE) Z80G/SQM, PLAIN ENDS. 20MM, 3/4 INCH 7,658 PCS. 40.587 MT | PHILIPPINES | M***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 73063099000 | ITEM 7. 85 BDLS. PRE GALVANIZED STRUCTURAL TUBES (FOR FENCING USE) Z80G/SQM, PLAIN ENDS. 80MM, 3 INCH 3,118 PCS. 100.524 MT | PHILIPPINES | M***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 73063099000 | ITEM 3. 35 BDLS. PRE GALVANIZED STRUCTURAL TUBES (FOR FENCING USE) Z80G/SQM, PLAIN ENDS. 25MM, 1 INCH 4,429 PCS. 34.989 MT | PHILIPPINES | M***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 73063099000 | ITEM 6. 24 BDLS. PRE GALVANIZED STRUCTURAL TUBES (FOR FENCING USE) Z80G/SQM, PLAIN ENDS. 65MM, 2 1/2 INCH 868 PCS. 23.080 MT | PHILIPPINES | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台