CONG TY CO PHAN TAP DOAN IPC

全球贸易商编码:NBDX1H151062955

该公司海关数据更新至:2022-09-28

中国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:361 条 相关采购商:13 家 相关供应商:4 家

相关产品HS编码: 72085100 72162190

相关贸易伙伴: LIUZHOU IRON AND STEEL CO., LTD. , DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD. , CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO. LTD. 更多

CONG TY CO PHAN TAP DOAN IPC 公司于2022-09-23收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CONG TY CO PHAN TAP DOAN IPC 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其361条相关的海关进出口记录,其中 CONG TY CO PHAN TAP DOAN IPC 公司的采购商13家,供应商4条。

CONG TY CO PHAN TAP DOAN IPC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 13 56 2 355 0
2022 进口 4 4 1 6 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CONG TY CO PHAN TAP DOAN IPC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CONG TY CO PHAN TAP DOAN IPC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CONG TY CO PHAN TAP DOAN IPC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-28 进口 72149992 Thép không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh tròn trơn,chưa qua rèn,mới100% tiêu chuẩn XYGW1.12-2021-01/JIS G4051,S45C,kích cỡ(đk danh nghĩa 150;160 x dài 6600-7000)mm, CHINA D***. 更多
2022-09-26 进口 72163311 Thép hình chữ H chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn,không hợp kim, hàng mới 100% tiêu chuẩn JIS G3101-2010 SS400,kích thước (cao 350x rộng 350xdày thân12xdày cạnh 19 x dài 12000)mm CHINA Z***. 更多
2022-09-20 进口 72085100 Thép tấm cán nóng được cán phẳng,chưa tráng phủ mạ,sơn,không hợp kim, hàng mới 100%,tiêu chuẩn ASTM A36/A36M-2008 ,GRADE A36 ,kích cỡ (14;40;50 x2000 x 6000-12000)mm, CHINA L***. 更多
2022-09-12 进口 76061290 Nhôm hợp kim dạng tấm, chưa xử lý bề mặt A6061 T6 , kích thước 3 x 1250x 2500)mm,hàng mới 100% CHINA C***. 更多
2022-09-12 进口 76061290 Nhôm hợp kim dạng tấm, chưa xử lý bề mặt A6061 T6 , kích thước 5 x 1250x 2500)mm,hàng mới 100% CHINA C***. 更多
2022-09-23 出口 84834090 Bộ bánh răng bằng thép đã lắp ráp sử dụng cho cẩu nâng hạ thiết bị điện gió, hàng đã qua sử dụng - Pinions for turning wheel,,T21.42.01#&CN VIETNAM E***. 更多
2022-09-23 出口 82055900 Dụng cụ cầm tay dùng để rút bulong không hoạt động bằng điện TTC-BTF56-M48X5A, hàng đã qua sử dụng (Tetek, single stage stretcher,TTC-BSR4B-M48X5A)#&CN VIETNAM E***. 更多
2022-09-23 出口 82041100 Cờ lê lực mô-men xoắn bằng thép, loại vặn bằng tay không điều chỉnh được, quy cách: 750-2000, hàng đã qua sử dụng - Torque Wrench,1",750-2000,+-3%#&CN VIETNAM E***. 更多
2022-09-23 出口 82041100 Cờ lê lực mô-men xoắn bằng thép, loại vặn bằng tay không điều chỉnh được,KT: 9*12 mm, hàng đã qua sử dụng (Knott, torque wrench,9*12,4-20,+-2%,GMH920 )#&CN VIETNAM E***. 更多
2022-09-23 出口 90173000 Thước cặp kỹ thuật số, phạm vi 300mm, dung sai 0.02mm, bằng thép không gỉ, hàng đã qua sử dụng (Digital vernier caliper 300mm 0.02mm)#&CN VIETNAM E***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询