全球贸易商编码:NBDDIY324989325
该公司海关数据更新至:2024-10-26
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1132 条 相关采购商:69 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 73072110 73072310 73079110 73079310
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ PHÚ SONG LONG , CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DV TÂN GIA BẢO , CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT THƯƠNG 更多
WENZHOU SAILING TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。WENZHOU SAILING TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1132条相关的海关进出口记录,其中 WENZHOU SAILING TRADE CO., LTD. 公司的采购商69家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 30 | 20 | 3 | 238 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 13 | 3 | 131 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 4 | 1 | 165 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 1 | 2 | 14 | 0 |
2020 | 出口 | 17 | 3 | 3 | 32 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 WENZHOU SAILING TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 WENZHOU SAILING TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
WENZHOU SAILING TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 73044100 | Ống thép đúc không gỉ (ống không đường hàn), có mặt cắt hình tròn, cán nguội, A312 TP316 đường kính 21.34mm, dày 3.73mm dài 6m, dùng trong dẫn khí, nhà SX:WENZHOU SAILING TRADE CO.,LTD.Mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-20 | 进口 | 73064090 | Ống inox hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, vật liệu: A312 Gr.TP304L, tiêu chuẩn ASME B36.19, kích thước 88.9mm, vật tư ngành nước, NSX: WENZHOU SAILING TRADE CO.,LTD , mới 100% | CHINA | C***O | 更多 |
2022-08-20 | 进口 | 73064090 | Ống inox hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, vật liệu: A312 Gr.TP304L, tiêu chuẩn ASME B36.19, kích thước 33.4mm, vật tư ngành nước, NSX: WENZHOU SAILING TRADE CO.,LTD , mới 100% | CHINA | C***O | 更多 |
2022-08-20 | 进口 | 73064090 | Ống inox hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, vật liệu: A312 Gr.TP304L, tiêu chuẩn ASME B36.19, kích thước 21.3mm, vật tư ngành nước, NSX: WENZHOU SAILING TRADE CO.,LTD , mới 100% | CHINA | C***O | 更多 |
2022-08-20 | 进口 | 73072310 | Côn đồng tâm, vật liệu: A312 Gr.TP304L, tiêu chuẩn ASME B16.9, kích thước 73.0x60.3mm, vật tư ngành nước, NSX: WENZHOU SAILING TRADE CO.,LTD ,1nos=1pce, mới 100% | CHINA | C***O | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 72223000 | STAINLESS STEEL BARS 300 SERIES (NON-MAGNETIC) | PAKISTAN | M***S | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 73044900 | STAINLESS STEEL SEAMLESS PIPE OF ASSORTED SIZES (NON MAGNATIC), TP: 304, (PRINTED ON GOODS), BRAND & ORIGIN: NOT SHOWN, NET WT: 25938 KGS APPRO | PAKISTAN | S***S | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 73044900 | STAINLESS STEEL SEAMLESS PIPE AISI-300 SERIES NON-MAGNETIC ( AS PER VR & LME ) | PAKISTAN | S***S | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 73071990 | MALLEABLE IRON FITTINGS | PAKISTAN | S***, | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 73072990000 | ITEM 8. STAINLESS STEEL SOCKET FITTINGS 10 PCS. S/S TEE ASTM A403 WP304. 116 KGS | PHILIPPINES | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台