全球贸易商编码:36VN0311711493
地址:Đ. Số 6, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 70000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:980 条 相关采购商:5 家 相关供应商:34 家
相关产品HS编码: 39235000 39269099 40082110 40082190 40169999 72141021 73041100 73041900 73043990 73044100 73064090 73071190 73072110 73072190 73072210 73072310 73072390 73072910 73079110 73079190 73079210 73079310 73079390 73079990 73181510 73181590 73182200 73269099 74122091 83113099 84813010 84813090 84818061 84818063 84818072 84818073 84818074 84818077 84841000
相关贸易伙伴: WEIFANG HETE PIPE CO., LTD. , GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD. , GUANGZHOU QIYUN TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ PHÚ SONG LONG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ PHÚ SONG LONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其980条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ PHÚ SONG LONG 公司的采购商5家,供应商34条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 5 | 1 | 29 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 14 | 3 | 139 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 22 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 16 | 5 | 602 | 0 |
2020 | 进口 | 14 | 16 | 4 | 188 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ PHÚ SONG LONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ PHÚ SONG LONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ PHÚ SONG LONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 73072110 | Mặt bích bằng thép không gỉ WNRF 300# SCH40 A182 F304 size 1.1/2", nhà SX: KCM TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD. Mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 73072310 | Phụ kiện ghép nối của đường ống - Nối giảm bằng thép không gỉ A403 Gr. WP304/L SCH160S nối hàn giáp mối size 2"x1", nhà SX: KCM TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD. Mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 73072110 | Mặt bích bằng thép không gỉ WNRF 300# SCH40 A182 F304 size 2", nhà SX: KCM TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD. Mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 73072310 | Phụ kiện ghép nối của đường ống - Co 90 độ bằng thép không gỉ A403 Gr. WP304/L SCH40S nối hàn giáp mối size 3", nhà SX: KCM TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD. Mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 73072110 | Mặt bích bằng thép không gỉ WNRTJ 2500# SCH160 A182 F304 size 2", nhà SX: KCM TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD. Mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73079310 | Phụ kiện đường ống: Co 90 độ bằng thép F304 áp lực 3000 nối hàn lồng size 3/8",nhà SX:ZHAOYANG (TIANJIN) TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LIMITED.Mới 100% | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73079310 | Phụ kiện đường ống: Co 90 độ bằng thép F304 áp lực 3000 nối hàn lồng size 1",nhà SX:ZHAOYANG (TIANJIN) TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LIMITED.Mới 100% | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73079310 | Phụ kiện đường ống: Co 90 độ bằng thép F304 áp lực 3000 nối hàn lồng size 1.1/4",nhà SX:ZHAOYANG (TIANJIN) TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LIMITED.Mới 100% | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73079310 | Phụ kiện đường ống: Tê đều bằng thép F304 áp lực 3000 nối hàn lồng size 3/4",nhà SX:ZHAOYANG (TIANJIN) TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LIMITED.Mới 100% | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73079310 | Phụ kiện đường ống: Tê đều bằng thép F304 áp lực 3000 nối hàn lồng size 3/8",nhà SX:ZHAOYANG (TIANJIN) TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LIMITED.Mới 100% | VIETNAM | Z***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台