全球贸易商编码:NBDDIY324912097
该公司海关数据更新至:2024-08-22
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1470 条 相关采购商:42 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 39172300 39229090 39259000 39269090 68159990 70161000 72192100 72221100 72254090 72283010 73181590 73249099 84818010 84818099 84819090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHƯỚC CANG , DANUBE BUILDMART PRIVATE LIMITED601,BLUE BIRD, B WING,SHERLEY , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHƯỚC CANG 更多
KAIPING JUNYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KAIPING JUNYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1470条相关的海关进出口记录,其中 KAIPING JUNYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD. 公司的采购商42家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 16 | 46 | 6 | 137 | 0 |
2022 | 出口 | 20 | 18 | 8 | 284 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 8 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 16 | 7 | 394 | 0 |
2020 | 出口 | 13 | 23 | 5 | 455 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KAIPING JUNYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KAIPING JUNYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KAIPING JUNYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-03 | 进口 | 72283010 | Thép hợp kim, dạng thanh, chưa được gia công quá cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn,mã:TK3 (1.2083),QC:Đkính 18-75mm, dài 3000-3500mm, mới100%. Ko thuộc đối tượng chịu thuế tự vệ vì Đkính lớn hơn 14mm. | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 72254090 | Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng 610mm,chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dùng làm vật liệu SX khuôn mẫu, mã: TK9 (S50C). QC: dày 10-55mm, rộng 610mm, dài 2200mm, hàng mới 100%. | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 72254090 | Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng 610mm,chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dùng làm vật liệu SX khuôn mẫu, mã: TK3 (1.2083). QC: dày 30-50mm, rộng 610mm, dài 3020-5230mm, hàng mới 100%. | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 72254090 | Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng 610mm,chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dùng làm vật liệu SX khuôn mẫu, mã: TK5 (P20). QC: dày 55mm, rộng 610mm, dài 2200mm, hàng mới 100%. | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 72283010 | Thép hợp kim, dạng thanh, chưa được gia công quá cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn, mã:TK1 (SKD11), QC:Đkính 16-210mm,dài 2070-4500mm, mới100%.Ko thuộc đối tượng chịu thuế tự vệ vì Đkính lớn hơn 14mm. | CHINA | C***G | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 39229090000 | LA FONZA SHUTOFF SET PCC010-T AT 1608 SETS | PHILIPPINES | C***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 84818099000 | LA FONZA S.S.SPRAY BLF921-14BK-1 AT 300 PCS | PHILIPPINES | C***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 73249099000 | LA FONZA S.S SHOWER HOSE C8150 AT 1560 PCS | PHILIPPINES | C***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 73249099000 | LA FONZA S.S SHOWER HOSE C8200 AT 1032 PCS | PHILIPPINES | C***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 39172300000 | LA FONZA SHOWER HOSE E1150 AT 648 PCS | PHILIPPINES | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台