全球贸易商编码:36VN312206119
地址:3A QL1A, Khu phố 1, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:220 条 相关采购商:1 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 72192100 72221100 72254090 72283010 84615010
相关贸易伙伴: KAIPING JUNYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD. , KAIPING JUNYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHƯỚC CANG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHƯỚC CANG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其220条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHƯỚC CANG 公司的采购商1家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 8 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 45 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 48 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 5 | 1 | 119 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHƯỚC CANG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHƯỚC CANG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHƯỚC CANG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 72254090 | Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng 610mm,chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dùng làm vật liệu SX khuôn mẫu, mã: TK5 (P20). QC: dày 25-40mm, rộng 610mm, dài 2200mm, hàng mới 100%. | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72254090 | Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng 610mm,chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dùng làm vật liệu SX khuôn mẫu, mã: TK1 (SKD11). QC: dày 8-80mm, rộng 610mm, dài 3530-5680mm, hàng mới 100%. | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72283010 | Thép hợp kim, dạng thanh, chưa được gia công quá cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn, mã:TK1 (SKD11), QC:Đkính 30-240mm,dài 2150-5800mm, mới100%.Ko thuộc đối tượng chịu thuế tự vệ vì Đkính lớn hơn 14mm. | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72254090 | Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng 610mm,chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dùng làm vật liệu SX khuôn mẫu, mã: TK9 (S50C). QC: dày 12-40mm, rộng 610mm, dài 2200mm, hàng mới 100%. | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72254090 | Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng 610mm,chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dùng làm vật liệu SX khuôn mẫu, mã: TK2 (SKD61). QC: dày 40mm, rộng 610mm, dài 3280mm, hàng mới 100%. | CHINA | K***. | 更多 |
2022-08-03 | 出口 | 72283010 | Thép hợp kim, dạng thanh, chưa được gia công quá cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn,mã:TK3 (1.2083),QC:Đkính 18-75mm, dài 3000-3500mm, mới100%. Ko thuộc đối tượng chịu thuế tự vệ vì Đkính lớn hơn 14mm. | VIETNAM | K***. | 更多 |
2022-08-03 | 出口 | 72254090 | Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng 610mm,chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dùng làm vật liệu SX khuôn mẫu, mã: TK9 (S50C). QC: dày 10-55mm, rộng 610mm, dài 2200mm, hàng mới 100%. | VIETNAM | K***. | 更多 |
2022-08-03 | 出口 | 72254090 | Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng 610mm,chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dùng làm vật liệu SX khuôn mẫu, mã: TK3 (1.2083). QC: dày 30-50mm, rộng 610mm, dài 3020-5230mm, hàng mới 100%. | VIETNAM | K***. | 更多 |
2022-08-03 | 出口 | 72254090 | Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng 610mm,chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dùng làm vật liệu SX khuôn mẫu, mã: TK5 (P20). QC: dày 55mm, rộng 610mm, dài 2200mm, hàng mới 100%. | VIETNAM | K***. | 更多 |
2022-08-03 | 出口 | 72283010 | Thép hợp kim, dạng thanh, chưa được gia công quá cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn, mã:TK1 (SKD11), QC:Đkính 16-210mm,dài 2070-4500mm, mới100%.Ko thuộc đối tượng chịu thuế tự vệ vì Đkính lớn hơn 14mm. | VIETNAM | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台