全球贸易商编码:NBDDIY324900554
该公司海关数据更新至:2024-09-26
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3398 条 相关采购商:8 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 39173299 39174000 39269059 40101200 40169390 40169999 59119090 69032000 69091900 70200090 72163290 72163311 72254090 73043940 73043990 73063091 73063099 73072210 73072990 73079110 73079190 73079210 73079310 73079390 73079990 73089020 73089099 73110099 73144900 73181510 73181590 73182100 73182200 73269099 83022090 84122100 84137031 84137042 84138119 84145930 84145949 84145950 84193919 84195091 8421
相关贸易伙伴: TAN KHOA INDUSTRIAL EQUIPMENT CO., LTD. , CONG TY TNHH KY THUAT CONG TRINH TAN KHOA , TAN KHOA TECHNOLOGY & ENGINEERING CO., LTD. 更多
WUXI WEISHI INDUSTRIAL COMPLETE EQUIPMENT CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。WUXI WEISHI INDUSTRIAL COMPLETE EQUIPMENT CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3398条相关的海关进出口记录,其中 WUXI WEISHI INDUSTRIAL COMPLETE EQUIPMENT CO., LTD. 公司的采购商8家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 75 | 1 | 301 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 83 | 1 | 302 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 6 | 2 | 14 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 101 | 1 | 1121 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 117 | 1 | 1328 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 WUXI WEISHI INDUSTRIAL COMPLETE EQUIPMENT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 WUXI WEISHI INDUSTRIAL COMPLETE EQUIPMENT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
WUXI WEISHI INDUSTRIAL COMPLETE EQUIPMENT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-10-05 | 进口 | 84542000 | Metal casting mold box, in bronze, size 150x150x1000mm, used to cast metal ingots for metallurgical plants. 4 used, tested, 5 new and never used.#&CN | VIETNAM | T***D | 更多 |
2022-08-01 | 进口 | 73182200 | Vòng đệm D6-12mm, đường kính 6-12mm, loại không ren, làm bằng thép. Hàng mới 100% | CHINA | C***A | 更多 |
2022-08-01 | 进口 | 73102910 | Bình chứa phân tách, loại YZF1-8, bằng thép, dung tích chứa 0,9 lít, dùng để chứa nước phân tách sau ngưng tụ trong đường ống của hệ thống khử khí lưu huỳnh trong nhà máy luyện kim. Mới 100% | CHINA | C***A | 更多 |
2022-08-01 | 进口 | 73102910 | Bình chứa lạnh ngưng, loại YZF1-7, bằng thép, dung tích chứa 0,942 lít, dùng để chứa nước đọng ngưng tụ trong đường ống của hệ thống khử khí lưu huỳnh trong nhà máy luyện kim. Hàng mới 100% | CHINA | C***A | 更多 |
2022-08-01 | 进口 | 73044900 | Ống đúc inox, D10*1mm (đường kính ngoài x dày), bằng thép không gỉ, cán nóng, sử dụng cho hệ thống khử khí lưu huỳnh trong nhà máy luyện kim. Hàng mới 100% | CHINA | C***A | 更多 |
2024-10-07 | 出口 | 69032000 | PROTECTIVE CUP, SIZE: D80*350MM, MADE OF REFRACTORY CERAMIC, HEAT RESISTANT 1800OC, MIXED COMPOSITION 95% SIO2 AND AL2O3, USED TO PROTECT STEEL BILLET CASTING LINE IN METALLURGICAL PLANT. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-04 | 出口 | 59119090 | DUST FILTER BAG, USED FOR DUST FILTRATION SYSTEM IN CEMENT FACTORY, MATERIAL: WOVEN FABRIC, HEAT RESISTANT, OIL RESISTANT, WATER RESISTANT, SIZE: (D127*10000)MM. MANUFACTURER: WUXI WEISHI INDUSTRIAL COMPLETE EQUIPMENT CO., LTD. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-04 | 出口 | 59119090 | DUST FILTER BAG, USED FOR DUST FILTRATION SYSTEM IN CEMENT FACTORY, WOVEN FABRIC MATERIAL, OIL RESISTANT, WATER RESISTANT, SIZE: (D130*2450)MM. MANUFACTURER: WUXI WEISHI INDUSTRIAL COMPLETE EQUIPMENT CO., LTD. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73269099 | PLASTIC GRANULE RACK, TYPE ZR-SZBZQ5, SIZE 325*325*600MM, MADE OF STEEL, USED FOR WASTEWATER TREATMENT SYSTEM IN METALLURGICAL PLANT. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73269099 | PLASTIC GRANULE RACK, TYPE ZR-SZBZQ4, SIZE 325*325*600MM, MADE OF STEEL, USED FOR WASTEWATER TREATMENT SYSTEM IN METALLURGICAL PLANT. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台