全球贸易商编码:36VN0106099006
该公司海关数据更新至:2022-07-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1444 条 相关采购商:1 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 27101944 27101990 28151200 34029019 38089490 38249999 39173299 39174000 39251000 39269059 39269099 40101100 40101200 40129014 40169390 40169951 40169999 59119090 68061000 69032000 72107011 72163290 72224010 72254090 72269190 73043940 73043990 73044900 73063091 73063099 73066190 73072110 73072190 73072210 73072310 73072390 73072990 73079110 73079190 73079310 73079390 73079990 73089099 73121099 73129000 73144100 73151290 73181510 73181590 73269099 83022090 84122100 84137031 84137039 84137042 84137043 84137049 84145930 84145949 84145950 84145999 84212122 84212123 84212990 84213990 84219999 84224000 84253100 84283390 84283990 84313990 84314910 84542000 84741010 84742011 84778010 84779010 84798210 84798939 84811011 84813090 84814090 84818062 84818063 84818072 84818099 84831090 84834090 84835000
相关贸易伙伴: MR. LIU , SINOPEC LUBRICANT(SINGAPORE)PTE LTD. , SHANGHAI KAIQUAN PUMP( GROUP) CO., LTD. 更多
TAN KHOA INDUSTRIAL EQUIPMENT CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TAN KHOA INDUSTRIAL EQUIPMENT CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1444条相关的海关进出口记录,其中 TAN KHOA INDUSTRIAL EQUIPMENT CO., LTD. 公司的采购商1家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 82 | 1 | 298 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 107 | 2 | 1145 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TAN KHOA INDUSTRIAL EQUIPMENT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TAN KHOA INDUSTRIAL EQUIPMENT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TAN KHOA INDUSTRIAL EQUIPMENT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-25 | 进口 | 59119090 | Túi lọc bụi, kích thước D160*8000mm, chất liệu bằng vải dệt, chịu dầu, chịu nhiệt, chịu nước, dùng cho hệ thống khử lưu huỳnh trong nhà máy luyện kim, mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 90318090 | Cảm biến độ rung, Model: ZHJ-2W, bộ phận cảm biến kiểm tra độ rung của thiết bị sử dụng cho hệ thống khử lưu huỳnh trong nhà máy luyện kim, hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 90258020 | Que đo nhiệt KW-602,(không bao gồm dây dẫn điện), L=1000mm, dải đo 0-1900 độ C, đường kính ngoài 29mm, hoạt động bằng điện (6V), dùng để đo nhiệt độ nước thép trong nhà máy luyện kim, Hàng mới 100%. | CHINA | W***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 84818099 | Van mạch xung (van điện từ), Model: DCF-Y-102S.B, hoạt động bằng điện 24V, sử dụng cho hệ thống lọc bụi trong nhà máy luyện kim, Hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 72163290 | Thép hình chữ I, 32A, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều cao 320mm, rộng chân 130mm, dày bụng 9,5mm, mặt trong cạnh dốc ra 2 mép, dài 6m/thanh, thép ko hợp kim, HL cacbon 0,16%/trọng lượng.Mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-02-15 | 出口 | 84378069 | Pepper peeling machine, DL202201 type, used to peeled dried pepper, capacity of 1000kg / h, inactive of electricity. New 100% # & VN | CHINA | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台