全球贸易商编码:NBDDIY324897408
该公司海关数据更新至:2022-11-24
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:219 条 相关采购商:23 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 72191200 72191300 72191400 72192200 72193100 72193200 72193300 72193400 72193500
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN VITEK , CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TÂN Á HƯNG YÊN , CÔNG TY TNHH TUẤN TÙNG 更多
FALANA INTERNATIONAL LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FALANA INTERNATIONAL LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其219条相关的海关进出口记录,其中 FALANA INTERNATIONAL LTD. 公司的采购商23家,供应商4条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 14 | 12 | 1 | 88 | 0 |
| 2022 | 进口 | 4 | 6 | 1 | 8 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FALANA INTERNATIONAL LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FALANA INTERNATIONAL LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
FALANA INTERNATIONAL LTD. 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-08-17 | 进口 | 72191400 | Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: Q/CD1-2019, Grade: CJ1L; ( CR>=10.5%, C<=1.2% ) size : 1,8mm x 1240mm x cuộn; Hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
| 2022-08-17 | 进口 | 72193300 | XK-CRC4302B-22#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, KT: 2.2mmx1240mm/cuộn, mới 100% | CHINA | C***K | 更多 |
| 2022-08-12 | 进口 | 72191400 | Thép không gỉ dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, loại CJ4L (201), chiều rộng 1240mm, chiều dày 1,8mm, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
| 2022-08-12 | 进口 | 72210000 | Que thép không gỉ được cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều W669,đường kính 12 mm, hàm lượng C từ 0.037-0.041%, Cr từ 18.00-18.21%- hàng mới 100%, tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020 | CHINA | C***G | 更多 |
| 2022-08-12 | 进口 | 72210000 | Que thép không gỉ được cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều W669, đường kính 6.5mm, hàm lượng C từ 0.037-0.041%, Cr từ 18.00-18.21%- hàng mới 100%, tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020 | CHINA | C***G | 更多 |
| 2022-11-24 | 出口 | 72191300 | Thé.p không gỉ cán nóng dạng cuộn, kích thước 3.0mm x 1525mm x cuộn, chủng loại 430, hàng mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
| 2022-11-22 | 出口 | 72191400 | Thé.p không gỉ dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, loại CJ4L (201), chiều rộng 1240mm, chiều dày 1,8mm, mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
| 2022-11-18 | 出口 | 72191400 | Thé.p không gỉ cán nóng SUS 201 dạng cuộn 1.8mm x 1240mm x cuộn, Grade: CJ4L (201). Hàng mới 100%, | VIETNAM | D***. | 更多 |
| 2022-11-08 | 出口 | 72191400 | Thé.p không gỉ dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, loại J1 (201), chiều rộng 620mm, chiều dày 2,5mm, mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
| 2022-10-31 | 出口 | 72191400 | Stainless steel coil, not further hot-rolled, grade CJ4L (201), width 1240mm, thickness 1.8mm, 100% new | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台