全球贸易商编码:36VN900223288
地址:6 QL39A, Lê Lợi, Yên Mỹ, Hưng Yên, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-06-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:974 条 相关采购商:4 家 相关供应商:77 家
相关产品HS编码: 32061110 32072090 34021390 34029019 35061000 39011092 39012000 39019090 39021040 39021090 39033060 39041010 39069099 39072090 39093100 39095000 39174000 39269099 40169390 48201000 70119000 70200040 72082719 72191300 72191400 72193400 72193500 72201290 72255090 73170090 73181410 73181510 73181610 73181690 73181910 73182100 73182200 73241010 73249091 74082900 76161090 84137042 84143090 84186100 84191910 84191990 84212122 84219994 84733010 84773000 84778039 84807990 84813090 84814010 84814090 84818050 84818091 84818099 84819029 85158090 85168030 85169030 85285910 85285920 85365020 85371019 85394900 85437090 85444294 90269010 90318090 90321010 90329030
相关贸易伙伴: BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD. , FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP. , DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PVT.LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TÂN Á HƯNG YÊN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TÂN Á HƯNG YÊN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其974条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TÂN Á HƯNG YÊN 公司的采购商4家,供应商77条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 10 | 6 | 81 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 4 | 2 | 8 | 0 |
2021 | 进口 | 37 | 31 | 10 | 146 | 0 |
2020 | 进口 | 45 | 40 | 5 | 720 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TÂN Á HƯNG YÊN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TÂN Á HƯNG YÊN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TÂN Á HƯNG YÊN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-06-19 | 进口 | 72193500 | 304/290-0.4X1245XC-01C1#&FLAT ROLLED STAINLESS STEEL COIL, COLD ROLLED 304 2B, THICKNESS 0.4MM X WIDTH 1245MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-06-19 | 进口 | 72193500 | 304/290-0.45X1245XC-01C1#&FLAT ROLLED STAINLESS STEEL COIL, COLD ROLLED 304 2B, THICKNESS 0.45MM X WIDTH 1245MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-06-19 | 进口 | 72193500 | 304/01A-0.4X1020XC-01C1#&FLAT ROLLED STAINLESS STEEL COIL, COLD ROLLED 304 2B, THICKNESS 0.4MM X WIDTH 1020MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-06-19 | 进口 | 72193500 | 304/010-0.4X1020XC-01C1#&FLAT ROLLED STAINLESS STEEL COIL, COLD ROLLED 304 2B, THICKNESS 0.4MM X WIDTH 1020MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-04-22 | 进口 | 72193500 | 304/010-0.4X1030XC-01C1#&FLAT ROLLED STAINLESS STEEL COIL, COLD ROLLED 304 2B, THICKNESS 0.4MM X WIDTH 1030MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 72191400 | Thép không gỉ dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, loại 304, chiều rộng 1030mm, chiều dày 2,5mm,tp chính: hàm lượng C<0.07%,Si<0.75%,Mn<2%,P<0.045%,S<0.03%,TC:ASTM A240/A240M-22. mới 100% | VIETNAM | E***D | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 72191400 | Thép không gỉ dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, loại 304, chiều rộng 1250mm, chiều dày 2,5mm,,tp chính: hàm lượng C<0.07%,Si<0.75%,Mn<2%,P<0.045%,S<0.03%,TC: ASTM A240/A240M-22 mới 100% | VIETNAM | E***D | 更多 |
2022-08-12 | 出口 | 72191400 | Thép không gỉ dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, loại CJ4L (201), chiều rộng 1240mm, chiều dày 1,8mm, mới 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
2021-04-30 | 出口 | 85161019 | Electric water heater, model: RAM 30SQ-W, capacity: 30L, capacity of 300W, 1 set of 1 pcs, new product 100% #&VN | INDONESIA | P***S | 更多 |
2021-04-30 | 出口 | 85161019 | Electric water heater, model: RAM 30SL-W, capacity: 30L, capacity of 250/ 300W, 1 set of 1 unit, 100% new product #&VN | INDONESIA | P***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台