HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDDIY324894785

该公司海关数据更新至:2024-09-30

中国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1922 条 相关采购商:60 家 相关供应商:3 家

相关产品HS编码: 73158200 73158990 73269099 84251100 84251900 84279000 84311090 84678900 85369090 85442000

相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY LẮP ATECH , CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN Á , CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP NTK TOÀN CẦU 更多

HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1922条相关的海关进出口记录,其中 HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO., LTD. 公司的采购商60家,供应商3条。

HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 19 47 8 587 0
2022 出口 22 20 7 542 0
2022 进口 3 3 1 40 0
2021 出口 14 14 5 270 0
2020 出口 3 4 2 59 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-31 进口 73269099 Khung thép dùng để lắp động cơ tời không bao gồm động cơ,kiểu loại: JGB-400,Hiệu: NIKI ProKT (1,5x1,3x2,35)M, NSX:HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO., LTD. Mới 100% (1SET=1PCS) CHINA C***U 更多
2022-08-31 进口 73269099 Khung thép dùng để lắp động cơ tời không bao gồm động cơ,kiểu loại: JGB-500,Hiệu: NIKI Pro, KT (1,4x1,1x2,2)M. NSX:Hebei Juying Hoisting Machinery Co.,Ltd.. mới 100% (1SET=1PCS) CHINA C***U 更多
2022-08-31 进口 73269099 Khung thép dùng để lắp động cơ tời không bao gồm động cơ,kiểu loại: JGB-300,Hiệu: NIKI Pro, KT (1,2 x1,1x2,1)M NSX:Hebei Juying Hoisting Machinery Co.,Ltd.. .mới 100% (1SET=1PCS) CHINA C***U 更多
2022-08-29 进口 73158990 Xích nâng cho tời tay, loại G80, mắt xích nối hàn, đường kính thép 8mm, chiều dài 100m /thùng (k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải, mới 100%) CHINA C***Á 更多
2022-08-29 进口 73158990 Xích nâng cho tời tay, loại G80, mắt xích nối hàn, đường kính thép 6mm, chiều dài 200m /thùng (k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải, mới 100%) CHINA C***Á 更多
2024-09-30 出口 73158200 LIFTING CHAIN FOR HAND WINCH, TYPE G80, WELDED LINK, STEEL DIAMETER 10MM, LENGTH 100M/BOX (NOT INCLUDED IN ITEM 7 PL2, CIRCULAR 12/2022/TT-BGTVT, NOT USED FOR TRANSPORT AND MARITIME VEHICLES, 100% NEW) VIETNAM T***. 更多
2024-09-30 出口 73158200 LIFTING CHAIN FOR HAND WINCH, TYPE G80, WELDED LINK, STEEL DIAMETER 8MM, LENGTH 100M/BOX (NOT INCLUDED IN ITEM 7 PL2, CIRCULAR 12/2022/TT-BGTVT, NOT USED FOR TRANSPORT AND MARITIME VEHICLES, 100% NEW) VIETNAM T***. 更多
2024-09-30 出口 73158200 LIFTING CHAIN FOR HAND WINCH, TYPE G80, WELDED LINK, STEEL DIAMETER 6MM, LENGTH 200M/BOX (NOT INCLUDED IN ITEM 7 PL2, CIRCULAR 12/2022/TT-BGTVT, NOT USED FOR TRANSPORT AND MARITIME VEHICLES, 100% NEW) VIETNAM T***. 更多
2024-09-23 出口 73158200 LIFTING CHAIN FOR HAND WINCH, TYPE G80, WELDED LINK, STEEL DIAMETER 12MM, LENGTH 50M/BOX (NOT INCLUDED IN ITEM 7 PL2, CIRCULAR 12/2022/TT-BGTVT, NOT USED FOR TRANSPORT AND MARITIME VEHICLES, 100% NEW) VIETNAM T***. 更多
2024-09-23 出口 73158200 LIFTING CHAIN FOR HAND WINCH, TYPE G80, WELDED LINK, STEEL DIAMETER 14MM, LENGTH 50M/BOX (NOT INCLUDED IN ITEM 7 PL2, CIRCULAR 12/2022/TT-BGTVT, NOT USED FOR TRANSPORT AND MARITIME VEHICLES, 100% NEW) VIETNAM T***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询