全球贸易商编码:36VN101726782
地址:92 P. Hạ Yên Quyết, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:9076 条 相关采购商:9 家 相关供应商:70 家
相关产品HS编码: 02022000 02023000 03021400 20041000 56074900 56075090 56090000 63079090 72107011 72112320 72112920 73121010 73121099 73158200 73158990 73160000 73181990 73259990 73262090 73269099 76169959 83022090 84145930 84193210 84243000 84251100 84251900 84253100 84253900 84254290 84311013 84311029 84615010 84641010 84659120 84659220 84672100 84672200 84672900 84798210 85153990
相关贸易伙伴: JBS FOOD CANADA ULC , TEYS AUSTRALIA PTY LTD. , SALMAR AS 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN Á 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN Á 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其9076条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN Á 公司的采购商9家,供应商70条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 9 | 4 | 1 | 190 | 0 |
2022 | 进口 | 38 | 26 | 8 | 715 | 0 |
2021 | 进口 | 36 | 20 | 6 | 941 | 0 |
2020 | 进口 | 41 | 33 | 3 | 7230 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN Á 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN Á 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN Á 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 63079090 | Dây cẩu (bản 5:1, làm từ sợi tổng hợp polyester, dùng để tải hàng) loại 4Tx2M, mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 63079090 | Dây cẩu (bản 5:1, làm từ sợi tổng hợp polyester, dùng để tải hàng) loại 4Tx3M, mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 63079090 | Dây cẩu (bản 5:1, làm từ sợi tổng hợp polyester, dùng để tải hàng) loại 4Tx5M, mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 63079090 | Dây cẩu (bản 5:1, làm từ sợi tổng hợp polyester, dùng để tải hàng) loại 4Tx6M, mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 63079090 | Dây cẩu (bản 5:1, làm từ sợi tổng hợp polyester, dùng để tải hàng) loại 4Tx8M, mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73121099 | Cáp thép không gỉ, 6x19+FC, 4.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | VIETNAM | T***D | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73121099 | Cáp thép không gỉ, 6x7+FC, 1.8mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | VIETNAM | T***D | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73121099 | Cáp thép không gỉ, 6x19+FC, 3.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | VIETNAM | T***D | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73121099 | Cáp thép không gỉ, 6x7+FC, 2.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | VIETNAM | T***D | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73121099 | Cáp thép không gỉ, 6x12+7FC, 4.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | VIETNAM | T***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台