全球贸易商编码:NBDDIY324887192
该公司海关数据更新至:2024-08-24
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:30380 条 相关采购商:850 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 16041399 17029040 18069090 19023020 19053110 19054090 19059090 21069041 25059000 25070000 25081000 25083000 25169000 25171000 25232100 25262010 27101943 27101944 28365090 29309090 32041600 32082090 32089090 32100099 32149000 32151190 32151900 33051090 33059000 33079010 34022014 34029019 34031919 34031990 34039919 34039990 34049090 34060000 35051090 35052000 35061000 35069900 38109000 38123900 3814
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU LÂM SẢN SƠN HÀ , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG SUNRISE , CÔNG TY TNHH QUANG THỌ ANH 更多
DONGGUAN CITY SHUN GUANGHUA TRADING CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DONGGUAN CITY SHUN GUANGHUA TRADING CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其30380条相关的海关进出口记录,其中 DONGGUAN CITY SHUN GUANGHUA TRADING CO., LTD. 公司的采购商850家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 161 | 379 | 3 | 2226 | 0 |
2022 | 出口 | 437 | 950 | 7 | 10392 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 6 | 1 | 18 | 0 |
2021 | 出口 | 288 | 802 | 5 | 9267 | 0 |
2020 | 出口 | 182 | 393 | 4 | 7558 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DONGGUAN CITY SHUN GUANGHUA TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DONGGUAN CITY SHUN GUANGHUA TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DONGGUAN CITY SHUN GUANGHUA TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 73089020 | Xà nhà bằng thép dạng cấu kiện tiền chế dùng trong nhà xưởng,kích thước 12m(15 cái,126 kg/cái),hàng mới 100% | CHINA | C***À | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73089020 | Xà nhà bằng thép dạng cấu kiện tiền chế dùng trong nhà xưởng,kích thước 8m(13 cái, 100 kg/cái),hàng mới 100% | CHINA | C***À | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73089020 | Dầm thép cấu kiện tiền chế dùng trong nhà xưởng ,kích thước dài 7m, tiết diện 200*10*16mm (22 cái, 240Kg/cái),hàng mới 100% | CHINA | C***À | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73089020 | Cột thép cấu kiện tiền chế dùng trong nhà xưởng ,kích thước dài 10.6m,tiết diện 200*10*16mm ( 70 cái, 333 Kg/cái) ,hàng mới 100% | CHINA | C***À | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73089020 | Dầm thép cấu kiện tiền chế dùng trong nhà xưởng ,kích thước dài 5.6m,tiết diện 175*7*11mm (63 cái, 200 Kg/cái),hàng mới 100% | CHINA | C***À | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 3926909090 | BEBEDERO PARA MASCOTAS, S/M, PRD-009243 MODELO: PRD-009243 BEBEDERO PARA MASCOTAS BEBEDERO PARA MASCOTAS MEDIDAS: 25.5*10*7CM, TERMOPLASTICO, POLIESTIRENO, VARIADOS COLORES | PERU | G***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 8716809000 | COCHE DE PASEO PARA MASCOTAS, S/M, PRD-009372 MODELO: PRD-009372 COCHE DE PASEO PARA MASCOTAS COCHE DE PASEO PARA MASCOTAS MEDIDAS: 41*29*41CM, POLYESTER, COLORES VARIADOS | PERU | G***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 6307909000 | SOFA PARA MASCOTA, S/M, PRD-009349, TIPO DE TELA: TEJIDO DE TRAMA Y URDIMBRE GRADO ELABORACION: TE?IDO CON BOLSILLO; COMP:20% ALGODóN,25% POLIéSTER,55% POLIPROPILENO MEDIDA:66x48x33cm;USO:PARA MASCOTAS;SOFA PARA MASCOTAS, MODELO: PRD-009349 | PERU | G***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 6307909000 | SOFA PARA MASCOTA, S/M, PRD-009733/34/35, TIPO DE TELA: TEJIDO DE TRAMA Y URDIMBRE GRADO ELABORACION: TE?IDO CON BOLSILLO; COMP:50% ALGODóN,50% POLIPROPILENO MEDIDA:80x60x 24cm;USO:PARA MASCOTAS;SOFA PARA MASCOTAS, MODELO: PRD-009733/34/35 | PERU | G***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 4821100000 | ETIQUETAS, S/M, PRD-009747 MODELO: PRD-009747 ETIQUETAS PERSONALIZADAS PARA PRODUCTOS ETIQUETAS AUTOADHESIVAS PAPEL | PERU | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台