全球贸易商编码:36VN3700799672
地址:Đường An Phú 23, khu phố 1B, Thuận An, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-11-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8708 条 相关采购商:107 家 相关供应商:51 家
相关产品HS编码: 39169091 39172929 39173299 39173310 39173999 39269049 56090000 65050090 72085100 73066190 73160000 73182100 73182400 73182990 73269099 76169990 83022010 83022090 84128000 84132010 84135090 84137031 84141000 84149092 84213920 84213990 84571090 84775920 84779039 84818081 84818082 84821000 84824000 85013140 85044090 87169021 90262040
相关贸易伙伴: BATTIPAV S.R.L , TITGEMEYER GMBH & CO. KG , SUN-KING KNITTED BELT PRODUCT LTD. 更多
AARDWOLF INDUSTRIES LLC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。AARDWOLF INDUSTRIES LLC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8708条相关的海关进出口记录,其中 AARDWOLF INDUSTRIES LLC 公司的采购商107家,供应商51条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 37 | 53 | 18 | 1927 | 0 |
2022 | 出口 | 43 | 67 | 26 | 2253 | 0 |
2022 | 进口 | 29 | 32 | 9 | 122 | 0 |
2021 | 出口 | 41 | 44 | 23 | 2080 | 0 |
2021 | 进口 | 30 | 25 | 9 | 127 | 0 |
2020 | 出口 | 8 | 12 | 4 | 56 | 0 |
2020 | 进口 | 13 | 15 | 3 | 106 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 AARDWOLF INDUSTRIES LLC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 AARDWOLF INDUSTRIES LLC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
AARDWOLF INDUSTRIES LLC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 72085100 | Thép không hợp kim được cán phẳng,dạng không cuộn,cán nóng,không có hình dập nổi,không ở dạng lượn sóng,chiều rộng trên 600mm,chưa ngâm tẩy gỉ,chưa phủ mạ hoặc tráng-Q460 STEEL SHEET(16x2200x4000)mm | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 40169999 | Mâm hút chân không, đường kính 200mm, làm bằng cao su, bộ phận thiết bị nâng chân không. Hàng mới 100%. | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 73066190 | S1006#&Thanh thép rỗng, được hàn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, tiết diện (cạnh x cạnh x dày):(100 x50x6)mm ,chiều dài thanh thép: 8m. Hàng mới 100% | UNITED ARAB EMIRATES | I***E | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 73066190 | S1506#&Thanh thép rỗng, được hàn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, tiết diện (cạnh x cạnh x dày):(150 x100x6)mm ,chiều dài thanh thép: 8m. Hàng mới 100% | UNITED ARAB EMIRATES | I***E | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 73066190 | S1256#&Thanh thép rỗng, được hàn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, tiết diện (cạnh x cạnh x dày):(125 x75x6)mm ,chiều dài thanh thép: 8m. Hàng mới 100% | UNITED ARAB EMIRATES | I***E | 更多 |
2024-11-05 | 出口 | EQUIPMENTS AND PARTS FORHANDLING THE STONE - GLASS. | UNITED STATES | A***C | 更多 | |
2024-10-25 | 出口 | 74198090 | CONSTRUCTION STONE TONGS WASHER 40/50, MADE OF COPPER. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 84314990 | LIFTER 30 | INDIA | S***S | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 82055990 | STONE CARRYING CLAMP | INDIA | S***S | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 40082990 | AARDWOLF LIFTER 30 SLB GRIPPE BACK PLATE RUBBER (AL30-04) | INDIA | S***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台