全球贸易商编码:NBDDIY324879652
该公司海关数据更新至:2024-10-08
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1199 条 相关采购商:40 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 32061110 72104900 72104912 72104913 72104919 72106111 72107011 72107099 72124011 72172010 960000
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN KIM QUANG , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN KIM QUANG , HAMEED KADHIM ALWAN ALMUSAWI. 更多
SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1199条相关的海关进出口记录,其中 SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO., LTD. 公司的采购商40家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 26 | 5 | 197 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 30 | 6 | 206 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 11 | 0 |
2021 | 出口 | 13 | 12 | 8 | 239 | 0 |
2020 | 出口 | 16 | 15 | 6 | 473 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-23 | 进口 | 72106111 | Thép không hợp kim cán phẳng ,cán nóng dạng cuộn, mạ nhôm -kẽm , hàm lượng carbon dưới 0.6%, ( 0.26mm -0.31mm x 1200 mm ) Hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 72104912 | Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, cán nóng , mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng(0.41mm -0.57mm x 1200 mm ) - hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 72106111 | Thép không hợp kim cán phẳng ,cán nóng dạng cuộn, mạ nhôm -kẽm , hàm lượng carbon dưới 0.6%, ( 0.26mm x 1200 mm ) Hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 72106111 | Thép không hợp kim cán phẳng ,cán nóng dạng cuộn, mạ nhôm -kẽm , hàm lượng carbon dưới 0.6%, ( 0.26mm x 1200 mm ) Hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 72104912 | Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, cán nóng , mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng(0.21mm-0.36mm x 1200 mm ) - hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 72107019000 | PREPAINTED STEEL COIL (0.38X1219, 0.48X1219) | PHILIPPINES | S***G | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 72107019000 | PREPAINTED STEEL COIL (0.33X1219, 0.33X203, 038.1219, 0.42X1219, 0.48X1219, 0.58X1219) | PHILIPPINES | S***G | 更多 |
2024-10-08 | 出口 | 72106190 | PRIME ALUZINC STEEL COILS | PAKISTAN | B***G | 更多 |
2024-10-04 | 出口 | 72106190 | PRIME ALUZINC STEEL COILS | PAKISTAN | B***G | 更多 |
2024-10-03 | 出口 | 72106190 | PRIME ALUZINC STEEL COILS | PAKISTAN | B***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台