全球贸易商编码:36VN304396258
地址:25 Thăng Long, Phường 4, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:559 条 相关采购商:4 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 27101944 32061110 39269049 40094290 48211090 69072194 72103011 72104912 72104913 72104919 72106111 72107011 72107091 72119012 72124011 73043990 73071900 73072190 73079910 73079990 76069200 84122100 84139190 84212311 84807990 84829900 85153990
相关贸易伙伴: SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO., LTD. , STONEHENGE VC BVBA. , G.I IMPORT EXPORT CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN KIM QUANG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN KIM QUANG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其559条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN KIM QUANG 公司的采购商4家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 14 | 2 | 57 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 6 | 1 | 24 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 32 | 2 | 90 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 22 | 2 | 388 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN KIM QUANG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN KIM QUANG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN KIM QUANG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 72104912 | Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, cán nóng , mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng (0.26mm -0.31mm x 1200 mm ) - hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72107011 | Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng , mạ màu , hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng ( 0.23mm -0.31 mm x1200mm ) Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 72124019 | Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng , mạ màu , hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng , dạng xả băng , ( 0.39mm -0.97 mm x 100mm -175 mm ) Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 72107011 | Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng , mạ màu , hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng (0.27mm x 1200 mm ) Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72104912 | Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, cán nóng , mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng(0.26mm -0.36mm x 1200 mm ) - hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 72104912 | Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, cán nóng , mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng (0.26mm -0.31mm x 1200 mm ) - hàng mới 100%#&CN | CAMBODIA | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 72107011 | Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng , mạ màu , hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng (0.27mm x 1200 mm ) Hàng mới 100%#&CN | VIETNAM | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 72124019 | Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng , mạ màu , hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng , dạng xả băng , ( 0.39mm -0.97 mm x 100mm -175 mm ) Hàng mới 100%#&CN | VIETNAM | F***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 72106111 | Thép không hợp kim cán phẳng ,cán nóng dạng cuộn, mạ nhôm -kẽm , hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng ( 0.26mm -0.41mm x 1200 mm ) Hàng mới 100%#&CN | CAMBODIA | F***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 72107011 | Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng , mạ màu , hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng (0.260mm x 1200 mm ) Hàng mới 100%#&CN | CAMBODIA | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台