全球贸易商编码:NBDDIY324879361
该公司海关数据更新至:2024-09-26
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8369 条 相关采购商:126 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 25309010 32082090 32091090 32141000 35061000 35069100 38160090 38249999 39191010 39199010 39201090 39204900 39219042 39259000 39269099 40081900 40161090 40169999 45039000 48114120 48219090 48239099 52114200 56022100 56029000 56031400 58063999 63071010 63071090 68061000 68138100 68151099 70071990 70134900 70179000 70193990 72051000 72111419 72124011 72124019 72169900 73063030 73072990 73102110 7310
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP E NHẤT , CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VIỆT NHẬT , DLP TRADING TECHNOLOGY MANUFACTURING CO., LTD. 更多
PINGXIANG MAOFA IMP & EXP.CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PINGXIANG MAOFA IMP & EXP.CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8369条相关的海关进出口记录,其中 PINGXIANG MAOFA IMP & EXP.CO., LTD. 公司的采购商126家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 32 | 213 | 1 | 1272 | 0 |
2022 | 出口 | 47 | 172 | 1 | 1565 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 7 | 1 | 8 | 0 |
2021 | 出口 | 44 | 231 | 1 | 1521 | 0 |
2020 | 出口 | 17 | 127 | 1 | 2902 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PINGXIANG MAOFA IMP & EXP.CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PINGXIANG MAOFA IMP & EXP.CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PINGXIANG MAOFA IMP & EXP.CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-11 | 进口 | 73251090 | Bộ cánh văng bên trái Q180 đã được đúc bằng thép dùng cho máy phun bi QGW 2500, Kích thước 157x10x85mm, Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 72051000 | Hạt văng bằng thép CW 1.5 đường kính 1.5mm dùng cho máy phun bi QGW-2500, 25kg / bao. Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 73251090 | Bộ cánh văng bên phải Q180 đã được đúc bằng thép dùng cho máy phun bi QGW 2500, Kích thước 157x10x85mm, Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 76069200 | Tấm hình tròn, phi 40cm+-1cm, dày 2mm +-0,1mm; 1.1kg/cái+-10%,chất liệu bằng nhôm hợp kim, đã xử lý bề mặt, dùng để thúc lòng nồi cơm, mới 100%. | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 73209090 | Lò xo xoắn bằng thép, dùng cho nồi cơm điện, phi (6-8)mm, dài (5-20)mm, mới 100%. | CHINA | C***T | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 68042200 | ROUND GRINDING STONE 93A80K, MADE OF FUSED CERAMIC, SIZE 400*50*127MM, USED FOR GRINDING, POLISHING, REMOVING STAINS FROM METAL PRODUCTS, 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 68109900 | HEIGHT MEASURING PLATFORM, SIZE 400*250*50MM, REINFORCED ARTIFICIAL STONE MATERIAL, USED TO PLACE PRODUCTS ON THE MEASURING PLATFORM AND MEASURE IN THE FACTORY, SHAHE BRAND, 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 68042200 | ROUND GRINDING STONE 93A46K, MADE OF FUSED CERAMIC, SIZE 400*50*127MM, USED FOR GRINDING, POLISHING, REMOVING STAINS FROM METAL PRODUCTS, 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 68042200 | ROUND GRINDING STONE 89A 1202J5V121, MADE OF FUSED CERAMIC, SIZE 180*6.5*31.75MM, USED FOR GRINDING, POLISHING, REMOVING STAINS FROM METAL PRODUCTS, 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 68042200 | ROUND GRINDING STONE 89A 1002J, MADE OF FUSED CERAMIC, SIZE 180*6.5*31.75MM, USED FOR GRINDING, POLISHING, REMOVING STAINS FROM METAL PRODUCTS, 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台