全球贸易商编码:36VN900250193
地址:KCN, Vĩnh Khúc, Văn Giang, Hưng Yên 160000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-06-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:111 条 相关采购商:1 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 39021040 39269059 73181510 84149021 84159019 84629100 85165000 85169029 85364990 85365040 85371013 85444294 85444297 85444299 90268020
相关贸易伙伴: PINGXIANG MAOFA IMP & EXP.CO., LTD. , TSS FORTUNE CO., LTD. , TIEE ING PLASTICS GRANULATING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VIỆT NHẬT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VIỆT NHẬT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其111条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VIỆT NHẬT 公司的采购商1家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 11 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 5 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 12 | 2 | 18 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 3 | 2 | 7 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 9 | 2 | 66 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VIỆT NHẬT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VIỆT NHẬT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VIỆT NHẬT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-06-25 | 进口 | 39021040 | PPT-3#&COLORED POLYPROPYLENE PLASTIC GRANULES. 100% NEW PRODUCT, 25KG/BAG.#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-03-22 | 进口 | 39021040 | PPT-3#&COLORED POLYPROPYLENE PLASTIC GRANULES. 100% NEW PRODUCT, 25KG/BAG.#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-02-01 | 进口 | 39021040 | PPT-3#&COLORED POLYPROPYLENE PLASTIC GRANULES. 100% NEW PRODUCT, 25KG/BAG.#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2023-11-30 | 进口 | 39021040 | PPT-2#&COLORED POLYPROPYLENE PLASTIC GRANULES. 100% NEW PRODUCT, 25KG/BAG.#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2023-09-27 | 进口 | 39021040 | PPT-2#&COLORED POLYPROPYLENE PLASTIC GRANULES. 100% NEW PRODUCT, 25KG/BAG.#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 76069200 | Tấm hình tròn, phi 40cm+-1cm, dày 2mm +-0,1mm; 1.1kg/cái+-10%,chất liệu bằng nhôm hợp kim, đã xử lý bề mặt, dùng để thúc lòng nồi cơm, mới 100%. | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73209090 | Lò xo xoắn bằng thép, dùng cho nồi cơm điện, phi (6-8)mm, dài (5-20)mm, mới 100%. | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73239310 | Vung nồi cơm điện 7 lít bằng thép không gỉ; phi 26cm; 550g/cái+-10%, kèm tay cầm, mới 100%. | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73181510 | Vít các loại bằng sắt mạ, đã ren, đường kính ngoài của thân (3-6)mm, dài từ (8-12)mm, mới 100%. | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 72111419 | Thép khônghợpkim dạng tấmphẳng, chưa được giacông quá mức cánnóng, chưa trángphủ,mạ, hàm lượngC <0.6%, dùng để làm khuônđúcnhựa, KT:dài (100-220)cm+-2cm;rộng (43-60)cm+-2cm ;dày (3-10)cm, mới 100%. | VIETNAM | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台