全球贸易商编码:NBDDIY324693014
该公司海关数据更新至:2024-07-18
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:677 条 相关采购商:68 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 72171011 72172010 72172090 72172091 730000 730069
相关贸易伙伴: LS VINA CABLE & SYSTEM , CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN THỊNH PHÁT , CÔNG TY TNHH HEAD WORK VIỆT NAM 更多
TIANJIN HUAYUAN METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TIANJIN HUAYUAN METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其677条相关的海关进出口记录,其中 TIANJIN HUAYUAN METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD. 公司的采购商68家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 16 | 7 | 6 | 95 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 9 | 8 | 92 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2021 | 出口 | 33 | 9 | 7 | 250 | 0 |
2020 | 出口 | 36 | 7 | 7 | 214 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TIANJIN HUAYUAN METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TIANJIN HUAYUAN METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TIANJIN HUAYUAN METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-04-19 | 进口 | 72172010 | 1.93MM GALVANIZED NON-ALLOY STEEL WIRE (C CONTENT <0.25%, 100% NEW), PRODUCT LINE 3 OF ACCOUNT 105681298660#&CN | VIETNAM | L***M | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 72172010 | iw26#&Dây thép không hợp kim được mạ kẽm ( chứa hàm lượng carbon dưới 0.08%) - đường kính 0.50mm- theo số 1234/TB-PTPL ngày 08/07/2016 của Trung tâm Phân tích phân loại | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 72172010 | iw24#&Dây thép không hợp kim được mạ kẽm ( chứa hàm lượng carbon dưới 0.08%) - đường kính 0.55mm- theo số 1234/TB-PTPL ngày 08/07/2016 của Trung tâm Phân tích phân loại | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 72172010 | Dây thép không hợp kim, được mạ kẽm, chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng, dùng để giáp sợi dây cáp điện. Size: 0.80mm. Hàng mới: 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2024-07-18 | 出口 | 72172010 | IW24#&GALVANIZED NON-ALLOY STEEL WIRE (CONTAINING LESS THAN 0.08% CARBON) - DIAMETER 0.55MM | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-07-18 | 出口 | 72172010 | IW26#&GALVANIZED NON-ALLOY STEEL WIRE (CONTAINING LESS THAN 0.08% CARBON) - DIAMETER 0.50MM | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-07-12 | 出口 | 720449900019 | H.URDA | TURKEY | Ç***İ | 更多 |
2024-05-21 | 出口 | 72172010 | IW26#&GALVANIZED NON-ALLOY STEEL WIRE (CONTAINING LESS THAN 0.08% CARBON) - DIAMETER 0.50MM | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-05-21 | 出口 | 72172010 | IW24#&GALVANIZED NON-ALLOY STEEL WIRE (CONTAINING LESS THAN 0.08% CARBON) - DIAMETER 0.55MM | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台