全球贸易商编码:36VN0600349628
该公司海关数据更新至:2024-09-03
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:209 条 相关采购商:2 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 61161090 72172010 82073000 84802000 84836000
相关贸易伙伴: HEADWORK CO., LTD. , CHANGZHOU SUMA PRECISION MACHINERY CO., LTD. , TIANJIN HUAYUAN METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH HEAD WORK VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HEAD WORK VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其209条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HEAD WORK VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 82 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 24 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 19 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 6 | 2 | 11 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HEAD WORK VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HEAD WORK VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH HEAD WORK VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | 进口 | 72172010 | iw26#&Dây thép không hợp kim được mạ kẽm ( chứa hàm lượng carbon dưới 0.08%) - đường kính 0.50mm- theo số 1234/TB-PTPL ngày 08/07/2016 của Trung tâm Phân tích phân loại | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 72172010 | iw24#&Dây thép không hợp kim được mạ kẽm ( chứa hàm lượng carbon dưới 0.08%) - đường kính 0.55mm- theo số 1234/TB-PTPL ngày 08/07/2016 của Trung tâm Phân tích phân loại | CHINA | T***. | 更多 |
2022-03-20 | 进口 | 72172010 | IW26 # & non-galvanized steel wire (containing carbon content below 0.08%) - 0.50mm diameter - according to 1234 / TB-PTPL on 08/07/2016 of the layerification analysis center | CHINA | T***. | 更多 |
2022-03-20 | 进口 | 72172010 | IW24 # & non-galvanized steel wire (containing carbon content below 0.08%) - 0.55mm diameter - according to 1234 / TB-PPP on 08/07/2016 of the layerification analysis center | CHINA | T***. | 更多 |
2022-01-25 | 进口 | 72172010 | IW26 # & non-galvanized steel wire (containing carbon content below 0.08%) - 0.50mm diameter - according to 1234 / TB-PTPL on 08/07/2016 of the layerification analysis center | CHINA | T***. | 更多 |
2024-09-03 | 出口 | 73269099 | AB27#&LƯỚI LỌC AB27 ( BẰNG THÉP MẠ KẼM)#&VN | JAPAN | H***. | 更多 |
2024-09-03 | 出口 | 73269099 | K1431-3#&LƯỚI LỌC K1431-3 ( BẰNG THÉP MẠ KẼM)#&VN | JAPAN | H***. | 更多 |
2024-09-03 | 出口 | 73144100 | HW05#&LƯỚI THÉP MẠ KẼM 0.55MM 12MESH, RỘNG 0.1M#&VN | JAPAN | H***. | 更多 |
2024-09-03 | 出口 | 73144100 | HW03#&LƯỚI THÉP MẠ KẼM 0.55MM 12MESH, RỘNG 0.075M#&VN | JAPAN | H***. | 更多 |
2024-09-03 | 出口 | 73144100 | YK70-2#&LƯỚI THÉP MẠ KẼM 0.70MM 12MESH, RỘNG 0.095M#&VN | JAPAN | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台