JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3498条相关的海关进出口记录,其中 JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO., LTD. 公司的采购商112家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 42 | 6 | 8 | 555 | 0 |
2022 | 出口 | 52 | 5 | 11 | 702 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 65 | 0 |
2021 | 出口 | 34 | 6 | 8 | 708 | 0 |
2020 | 出口 | 51 | 5 | 11 | 852 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-19 | 进口 | 73121099 | Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, không mạ25.5 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | CHINA | C***Á | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 73121099 | Cáp thép chịu lực 6xK36WS+IWRC, không mạ 14.0 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | CHINA | C***Á | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 73121099 | Cáp thép chịu lực 6xK36WS+IWRC, không mạ 16.0 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | CHINA | C***Á | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 73121099 | Cáp thép chịu lực 6xK36WS+IWRC, không mạ 22.0 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | CHINA | C***Á | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 73121099 | Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, không mạ 11.5 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | CHINA | C***Á | 更多 |
2024-11-13 | 出口 | STEEL WIRE ROPE AS PER PO NO.26040 | UNITED STATES | 1***. | 更多 | |
2024-11-10 | 出口 | WIRE ROPE AS PER APPLICANT'S ORDERNO. 1388 | UNITED STATES | R***G | 更多 | |
2024-10-30 | 出口 | 72179000 | UNGALVANIZED PIANO WIRE JISG 3522 SWPB, DIA: 1.80MM | PAKISTAN | P***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 72179000 | UNGALVANIZED PIANO WIRE JISG 3522 SWPA, DIA: 7.00MM | PAKISTAN | P***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 72179000 | UNGALVANIZED PIANO WIRE JISG 3522 SWPA, DIA: 3.20MM | PAKISTAN | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台