全球贸易商编码:NBDDIY324603614
该公司海关数据更新至:2024-11-02
中国台湾 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:988 条 相关采购商:45 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 731816 73181600 73181610 73181620 73181690
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HOÀNG HÀ , TR FASTENINGS INC. , P&R FASTENERS.INC 更多
EVER-TOP HARDWARE CORP. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。EVER-TOP HARDWARE CORP. 最早出现在中国台湾海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其988条相关的海关进出口记录,其中 EVER-TOP HARDWARE CORP. 公司的采购商45家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 18 | 5 | 3 | 206 | 0 |
2022 | 出口 | 20 | 4 | 4 | 226 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0 |
2021 | 出口 | 26 | 6 | 4 | 316 | 0 |
2020 | 出口 | 10 | 2 | 3 | 86 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 EVER-TOP HARDWARE CORP. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 EVER-TOP HARDWARE CORP. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
EVER-TOP HARDWARE CORP. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-09 | 进口 | 73181610 | Đai ốc hàn bằng thép có ren M6x1.0 (10x5) JIS, 6G Standard, đường kính ngoài 10mm, (dùng cho bu lông có đường kính ngoài của thân không quá 12mm). NSX: EVER-TOP, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***À | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 73181610 | Đai ốc hàn bằng thép có ren M6x1.0 (10x5) JIS, đường kính ngoài 10mm, (dùng cho bu lông có đường kính ngoài của thân không quá 12mm). NSX: EVER-TOP, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***À | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 73181610 | Đai ốc hàn bằng thép có ren HEX NUT M6x1.0 WITHOUT PLATING, S20C, đường kính ngoài 12mm, (dùng cho bu lông có đường kính ngoài của thân không quá 12mm). NSX: EVER-TOP, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***À | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 73181610 | Đai ốc hàn bằng thép có ren, M8X1.25 (12x6.5) JIS, dùng để hàn các chi tiết cơ khí, đường kính ngoài 12.3mm, (dùng cho bu lông có đường kính ngoài của thân không quá 12mm). NSX: EVER-TOP, hàng mới 100 | TAIWAN (CHINA) | C***À | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 73181610 | Đai ốc hàn bằng thép có ren, M8 HEX Type 1A JIS B1196(Honda Standard)để hàn các chi tiết cơ khí, đường kính ngoài 10 mm(dùng cho bu lông có đường kính ngoài của thân không quá 12mm).NSX:EVER. mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***À | 更多 |
2024-11-18 | 出口 | 731816 | STEEL NUTS HTS: 731816STEEL NUTS HTS: 731816 | UNITED STATES | D***. | 更多 |
2024-11-15 | 出口 | 412 CTNS = 12 PLTS STEEL NUTS SCAC#SLCC AMS#CHIB6496901 | UNITED STATES | M***. | 更多 | |
2024-11-10 | 出口 | 731816 | STEEL NUTS HTS: 731816STEEL NUTS HTS: 731816 | UNITED STATES | D***. | 更多 |
2024-11-02 | 出口 | 207 CTNS = 6 PLTS STEEL NUTS SCAC#SLCC AMS#CHIB6493103 | UNITED STATES | M***. | 更多 | |
2024-11-02 | 出口 | 234 CTNS = 7 PLTS STEEL NUTS SCAC#SLCC AMS#CHIB6492802 | UNITED STATES | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台