全球贸易商编码:36VN101798875
地址:12A HH04, Khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:22717 条 相关采购商:177 家 相关供应商:26 家
相关产品HS编码: 39172300 39172929 39181011 39231090 59022099 59119090 63071090 73269099 82032000 82089000 83052020 84135090 84137011 84137042 84138113 84138210 84141000 84148090 84193919 84198919 84213990 84219999 84248950 84249099 84279000 84411010 84471210 84672900 84778010 84778039 84812090 84818099 84834090 84861090 85151990 85159090 85168090 85369039 85371099 85389019 85437040 85437090 85439040 85444932 90258020 90259010 90278030 90303390 90303900 90308990 90314990 96039040
相关贸易伙伴: HISAKADO CO., LTD. , TG WORLDWIDE SDN BHD , SASAKI SHOKO VIETNAM CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HOÀNG HÀ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HOÀNG HÀ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其22717条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HOÀNG HÀ 公司的采购商177家,供应商26条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 54 | 401 | 1 | 4914 | 0 |
2022 | 出口 | 94 | 345 | 2 | 4933 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 102 | 11 | 315 | 0 |
2021 | 出口 | 92 | 377 | 1 | 5745 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 出口 | 31 | 169 | 1 | 1217 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 34 | 4 | 461 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HOÀNG HÀ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HOÀNG HÀ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HOÀNG HÀ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-06-12 | 进口 | 35061000 | LOCTITE ADHESIVE 243 - 250ML, 100% BRAND NEW #&CN | VIETNAM | F***) | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84213990 | Lọc khí giữa dùng cho thiết bị hấp thụ khói hàn KFMS-6100 dùng cho QUICK 6102A1, NSX: QUICK CHINA, hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90259010 | Cảm biến nhiệt dùng cho máy hàn thiếc S1203, NSX: QUICK CHINA, hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85151990 | Máy hàn thiếc cầm tay QUICK 203G điện áp: 220V; công suất: 150W Nhà sản xuất QUICK CHINA, Hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85151990 | Máy hàn thiếc QUICK 990AD dạng hàn nóng chảy thiếc NSX: QUICK CHINA, điện áp 220V, công suất 320W, hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 34031912 | KF-96SP MOLD CLEANING OIL (420ML/BOTTLE), CONTAINS SILICONE OIL (CONTAINS 2.8% LPG). 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 35069900 | 2-COMPONENT ADHESIVE TSE3402 (A) + TSE3402 (B). 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 34039919 | MOLD RELEASE OIL LR-13 (450ML). 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 91069090 | H7EC-NV TIMER (8 DIGITS, 48X24MM). 100% NEW | VIETNAM | H***H | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 80030090 | DC.2024.HQ.00526#&SCS7 SOLDER (1.0MM), ROLL FORM, USED TO SOLDER ELECTRONIC COMPONENTS ONTO ELECTRONIC CIRCUIT BOARDS. 100% NEW | VIETNAM | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台