JIANGSU HONG YI STEEL PIPE CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDDIY324485205

该公司海关数据更新至:2024-10-16

中国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:353 条 相关采购商:17 家 相关供应商:2 家

相关产品HS编码: 730300 73043101 73043120 73043140 73043180 73043190 73043199 761615

相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NAM VIỆT , CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP GSP 更多

JIANGSU HONG YI STEEL PIPE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。JIANGSU HONG YI STEEL PIPE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其353条相关的海关进出口记录,其中 JIANGSU HONG YI STEEL PIPE CO., LTD. 公司的采购商17家,供应商2条。

JIANGSU HONG YI STEEL PIPE CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2024 出口 2 1 1 4 0
2023 出口 1 1 1 1 0
2022 出口 18 7 5 245 0
2022 进口 2 1 1 32 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 JIANGSU HONG YI STEEL PIPE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 JIANGSU HONG YI STEEL PIPE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

JIANGSU HONG YI STEEL PIPE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-30 进口 73043140 Thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn S20C (41.0 OD x 29.8 ID x L5000mm), theo tiêu chuẩn JIS G4051, C=0.20% nguyên liệu cho nghành cơ khí chế tạo, mới 100%" CHINA C***T 更多
2022-08-30 进口 73043140 Thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn STKM13C (50.0 OD x 38.0 ID x L4192mm), theo tiêu chuẩn JIS G3445, C=0.21% nguyên liệu cho nghành cơ khí chế tạo, mới 100%" CHINA C***T 更多
2022-08-30 进口 73043190 Thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn S45C (26.1 OD x 19.0 ID x L5800mm), theo tiêu chuẩn JIS G4051, C=0.46% nguyên liệu cho nghành cơ khí chế tạo, mới 100%" CHINA C***T 更多
2022-08-30 进口 73043140 Thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn STKM11A (50.0 OD x 44.0 ID x L4700mm), theo tiêu chuẩn JIS G3445, C=0.10% nguyên liệu cho nghành cơ khí chế tạo, mới 100%" CHINA C***T 更多
2022-08-30 进口 73043190 Thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn STKM17A (23.5 OD x 16.5 ID x L3500mm), theo tiêu chuẩn JIS G3445, C=0.46% nguyên liệu cho nghành cơ khí chế tạo, mới 100%" CHINA C***T 更多
2024-10-16 出口 AUTOMOTIVE COMPONENT UNITED STATES T***N 更多
2024-08-28 出口 AUTOMOTIVE COMPONENT ( ANTI-VIBRATION BUSHING. UNITED STATES T***. 更多
2024-02-22 出口 AUTOMOTIVE COMPONENT (ANTI-VIBRATION BUSHING) UNITED STATES T***. 更多
2024-01-24 出口 AUTOMOTIVE COMPONENT UNITED STATES T***. 更多
2023-09-19 出口 AUTOMOTIVE COMPONET UNITED STATES T***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • 微信咨询