JIANGSU HONG YI STEEL PIPE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。JIANGSU HONG YI STEEL PIPE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其353条相关的海关进出口记录,其中 JIANGSU HONG YI STEEL PIPE CO., LTD. 公司的采购商17家,供应商2条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 |
| 2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
| 2022 | 出口 | 18 | 7 | 5 | 245 | 0 |
| 2022 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 32 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 JIANGSU HONG YI STEEL PIPE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 JIANGSU HONG YI STEEL PIPE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
JIANGSU HONG YI STEEL PIPE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-08-30 | 进口 | 73043140 | Thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn S20C (41.0 OD x 29.8 ID x L5000mm), theo tiêu chuẩn JIS G4051, C=0.20% nguyên liệu cho nghành cơ khí chế tạo, mới 100%" | CHINA | C***T | 更多 |
| 2022-08-30 | 进口 | 73043140 | Thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn STKM13C (50.0 OD x 38.0 ID x L4192mm), theo tiêu chuẩn JIS G3445, C=0.21% nguyên liệu cho nghành cơ khí chế tạo, mới 100%" | CHINA | C***T | 更多 |
| 2022-08-30 | 进口 | 73043190 | Thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn S45C (26.1 OD x 19.0 ID x L5800mm), theo tiêu chuẩn JIS G4051, C=0.46% nguyên liệu cho nghành cơ khí chế tạo, mới 100%" | CHINA | C***T | 更多 |
| 2022-08-30 | 进口 | 73043140 | Thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn STKM11A (50.0 OD x 44.0 ID x L4700mm), theo tiêu chuẩn JIS G3445, C=0.10% nguyên liệu cho nghành cơ khí chế tạo, mới 100%" | CHINA | C***T | 更多 |
| 2022-08-30 | 进口 | 73043190 | Thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn STKM17A (23.5 OD x 16.5 ID x L3500mm), theo tiêu chuẩn JIS G3445, C=0.46% nguyên liệu cho nghành cơ khí chế tạo, mới 100%" | CHINA | C***T | 更多 |
| 2024-10-16 | 出口 | AUTOMOTIVE COMPONENT | UNITED STATES | T***N | 更多 | |
| 2024-08-28 | 出口 | AUTOMOTIVE COMPONENT ( ANTI-VIBRATION BUSHING. | UNITED STATES | T***. | 更多 | |
| 2024-02-22 | 出口 | AUTOMOTIVE COMPONENT (ANTI-VIBRATION BUSHING) | UNITED STATES | T***. | 更多 | |
| 2024-01-24 | 出口 | AUTOMOTIVE COMPONENT | UNITED STATES | T***. | 更多 | |
| 2023-09-19 | 出口 | AUTOMOTIVE COMPONET | UNITED STATES | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台