OVM INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDDIY324388761

该公司海关数据更新至:2024-09-18

中国香港 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:2494 条 相关采购商:31 家 相关供应商:3 家

相关产品HS编码: 40169970 73081000 73089090 73089099 73121090 73202090 73209090 84129000 90248010

相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VẬT TƯ THIẾT BỊ GIAO THÔNG , CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ - THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH MINH ĐỨC , CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT, XUẤT NHẬP KHẨU TÍN THÀNH 更多

OVM INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。OVM INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LTD. 最早出现在中国香港海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2494条相关的海关进出口记录,其中 OVM INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LTD. 公司的采购商31家,供应商3条。

OVM INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 4 5 2 33 0
2022 出口 14 11 3 574 0
2022 进口 3 1 1 23 0
2021 出口 16 17 5 655 0
2020 出口 15 14 6 1161 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 OVM INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 OVM INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

OVM INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-30 进口 73089099 Neo công tác dẹt OVM.BM15-4 mỗi bộ gồm 01 bản neo, 01 bản đế và 04 nêm). Bằng thép, vật tư xây dựng cầu. Sản xuất năm 2022, hàng mới 100% (Trọng lượng bằng 5,53176 kg/bộ) CHINA C***H 更多
2022-08-30 进口 73089099 Neo công tác OVM.M13TA-12 (mỗi bộ gồm 01 bản neo, 01 bản đế, 01 Lò xo và 12 nêm). Bằng thép, vật tư xây dựng cầu. Sản xuất năm 2022, hàng mới 100% (Trọng lượng bằng 14,366666 kg/bộ) CHINA C***H 更多
2022-08-30 进口 73089099 Neo công tác dẹt OVM.BM13C-3 mỗi bộ gồm 01 bản neo, 01 bản đế và 03 nêm). Bằng thép, vật tư xây dựng cầu. Sản xuất năm 2022, hàng mới 100% (Trọng lượng bằng 2.843333 kg/bộ) CHINA C***H 更多
2022-08-18 进口 73089099 Vật tư xây dựng cầu : Gối cầu cốt thép bọc cao su GJZ300x400x50 MM) , mới 100% . CHINA C***G 更多
2022-08-18 进口 73089099 Vật tư xây dựng cầu : Nắp bảo vệ dùng cho neo nối OVM.L15-12 , bằng thép , mới 100% . CHINA C***G 更多
2024-09-18 出口 73089099 MATERIALS USED FOR BRIDGE CONSTRUCTION: OVM.M13TA-12 WORKING ANCHOR (SET INCLUDES: 01 ANCHOR PLATE, 01 ANCHOR BASE, 01 SPRING, 12 WEDGES). MADE OF STEEL, MANUFACTURER: LIUZHOU OVM MACHINERY CO., LTD. 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-09-06 出口 73089099 MATERIALS USED FOR BRIDGE CONSTRUCTION: FLAT ANCHOR OVM.BM15-3 (SET INCLUDES: 01 ANCHOR BASE, 01 ANCHOR PLATE AND 03 WEDGES). MADE OF STEEL, MANUFACTURER: LIUZHOU OVM MACHINERY CO., LTD. 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-09-06 出口 73089099 MATERIALS USED FOR BRIDGE CONSTRUCTION: OVM.M15TA-16 WORKING ANCHOR (SET INCLUDES: 01 ANCHOR PLATE, 01 ANCHOR BASE, 01 SPRING, 16 WEDGES). MADE OF STEEL, MANUFACTURER: LIUZHOU OVM MACHINERY CO., LTD. 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-09-06 出口 73089099 MATERIALS USED FOR BRIDGE CONSTRUCTION: OVM.M13TA-9 WORKING ANCHOR (SET INCLUDES: 01 ANCHOR PLATE, 01 ANCHOR BASE, 01 SPRING, 09 WEDGES). MADE OF STEEL, MANUFACTURER: LIUZHOU OVM MACHINERY CO., LTD. 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-09-06 出口 73089099 MATERIALS USED FOR BRIDGE CONSTRUCTION: FLAT ANCHOR OVM.BM15-2 (SET INCLUDES: 01 ANCHOR BASE, 01 ANCHOR PLATE AND 02 WEDGES). MADE OF STEEL, MANUFACTURER: LIUZHOU OVM MACHINERY CO., LTD. 100% NEW VIETNAM V***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询