CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT, XUẤT NHẬP KHẨU TÍN THÀNH

全球贸易商编码:36VN105839699

该公司海关数据更新至:2022-08-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:139 条 相关采购商:1 家 相关供应商:3 家

相关产品HS编码: 73089099 73209090 84254290 84561100 84569090 84629100 84669400 90241010

相关贸易伙伴: OVM INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LTD. 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT, XUẤT NHẬP KHẨU TÍN THÀNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT, XUẤT NHẬP KHẨU TÍN THÀNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其139条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT, XUẤT NHẬP KHẨU TÍN THÀNH 公司的采购商1家,供应商3条。

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT, XUẤT NHẬP KHẨU TÍN THÀNH 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 1 1 1 3 0
2021 进口 1 1 1 21 0
2020 进口 3 5 2 115 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT, XUẤT NHẬP KHẨU TÍN THÀNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT, XUẤT NHẬP KHẨU TÍN THÀNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT, XUẤT NHẬP KHẨU TÍN THÀNH 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2021-05-27 进口 73089099 TOOL ANCHOR OVM15G-1 (EACH SET INCLUDES 01 ANCHOR PLATE AND 01 WEDGE). STEEL, BRIDGE CONSTRUCTION MATERIALS. PRODUCED IN 2021, 100% NEW (WEIGHT EQUALS 0.653333 KG/SET) UNKNOWN O***. 更多
2021-05-27 进口 73089099 RUBBER BALL BEARINGS WITH INNER STEEL CORE GJZ150X250X35MM, MANUFACTURED BY NATURAL RUBBER, BRIDGE CONSTRUCTION MATERIALS. PRODUCED IN 2021. 100% NEW (WEIGHT EQUALS 3,69791 KG/PIECE UNKNOWN O***. 更多
2021-05-27 进口 73089099 RUBBER BALL BEARINGS WITH INNER STEEL CORE GJZ250X350X50MM, MANUFACTURED BY NATURAL RUBBER, BRIDGE CONSTRUCTION MATERIALS. PRODUCED IN 2021. 100% BRAND NEW (WEIGHT EQUALS 10.25 KG/PIECE UNKNOWN O***. 更多
2021-05-27 进口 73089099 FLAT WORKING ANCHORS OVM.BM15-2 EACH SET INCLUDES 01 ANCHOR PLATE, 01 BASE PLATE AND 02 WEDGES). STEEL, BRIDGE CONSTRUCTION MATERIALS. PRODUCED IN 2021, 100% NEW (WEIGHT EQUALS 4.29 KG/SET) UNKNOWN O***. 更多
2021-05-27 进口 73089099 OVM.M13A-7 WORKING ANCHOR (EACH SET INCLUDES 01 ANCHOR PLATE, 01 BASE PLATE, 01 SPRING AND 07 WEDGES). STEEL, BRIDGE CONSTRUCTION MATERIALS. PRODUCED IN 2021, 100% NEW (WEIGHT EQUALS 8.66 KG/SET) UNKNOWN O***. 更多
2022-08-30 出口 73089099 Neo công tác dẹt OVM.BM15-4 mỗi bộ gồm 01 bản neo, 01 bản đế và 04 nêm). Bằng thép, vật tư xây dựng cầu. Sản xuất năm 2022, hàng mới 100% (Trọng lượng bằng 5,53176 kg/bộ) VIETNAM O***. 更多
2022-08-30 出口 73089099 Neo công tác OVM.M13TA-12 (mỗi bộ gồm 01 bản neo, 01 bản đế, 01 Lò xo và 12 nêm). Bằng thép, vật tư xây dựng cầu. Sản xuất năm 2022, hàng mới 100% (Trọng lượng bằng 14,366666 kg/bộ) VIETNAM O***. 更多
2022-08-30 出口 73089099 Neo công tác dẹt OVM.BM13C-3 mỗi bộ gồm 01 bản neo, 01 bản đế và 03 nêm). Bằng thép, vật tư xây dựng cầu. Sản xuất năm 2022, hàng mới 100% (Trọng lượng bằng 2.843333 kg/bộ) VIETNAM O***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询