RITTAL ELECTRO-MECHANICAL TECHNOLOGY (SHANGHAI) CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDDIY318635430

该公司海关数据更新至:2024-03-14

中国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:2888 条 相关采购商:11 家 相关供应商:1 家

相关产品HS编码: 84145949

相关贸易伙伴: CTY TNHH RITTAL , UNITECH INTERNATIONAL (PRIVATE) LTD. , UNITECH INTERNATIONAL PVT. LTD. 更多

RITTAL ELECTRO-MECHANICAL TECHNOLOGY (SHANGHAI) CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。RITTAL ELECTRO-MECHANICAL TECHNOLOGY (SHANGHAI) CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2888条相关的海关进出口记录,其中 RITTAL ELECTRO-MECHANICAL TECHNOLOGY (SHANGHAI) CO., LTD. 公司的采购商11家,供应商1条。

RITTAL ELECTRO-MECHANICAL TECHNOLOGY (SHANGHAI) CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 20 2 485 0
2022 出口 7 27 3 852 0
2022 进口 1 2 1 3 0
2021 出口 4 34 3 784 0
2020 出口 4 23 3 632 0
2020 进口 1 1 1 1 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 RITTAL ELECTRO-MECHANICAL TECHNOLOGY (SHANGHAI) CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 RITTAL ELECTRO-MECHANICAL TECHNOLOGY (SHANGHAI) CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

RITTAL ELECTRO-MECHANICAL TECHNOLOGY (SHANGHAI) CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-25 进口 73181690 Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Đai ốc gắn tủ điện (1 Bag = 50 cái),CAPTIVE NUTS WITHOUT CONTACT, Art.No.,2092500, Hàng mới 100% CHINA C***L 更多
2022-08-10 进口 73181690 Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Đai ốc gắn tủ điện (1 Bag = 50 cái), đường kính 6mm,EL2094 CAGE NUT 0.8-2.0 MM (50), Art.No.,2094200, Hàng mới 100% CHINA C***L 更多
2022-08-10 进口 73269099 Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Vòng luồng cáp (1 Set=10 Cái) bằng thép mạ kẽm, kích thước 125x85 mm gắn trên thanh luồng cáp,Cable guide rings zinc plt pk 10, Art.No.,7111900, Hàng mới 100% CHINA C***L 更多
2020-05-05 进口 84145949 QUẠT THÔNG GIÓ CHO TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP - 3243110 - ĐÃ LẮP VỚI FILLER LỌC - ĐIỆN ÁP 115V-50/60HZ-75/90W, KT 323X323X25 MM. NHÃN HIỆU RITTAL, HÀNG MỚI 100%#&DE VIETNAM C***L 更多
2024-03-14 出口 85381019 INDUSTRIAL ELECTRICAL CABINET ACCESSORIES: ELECTRICAL CABINET COVER FOR VOLTAGE BELOW 1000V, MADE OF STEEL, SPECIAL AE 1050+CUTOUT, SIZE: 500 X 500 X 210 MM, ART.NO., Y335867/1042709/SO8001-AE. NEW 100% VIETNAM R***. 更多
2023-09-20 出口 73269099 PHỤ KIỆ.N TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP: THANH DÙNG GIỮ CỬA TỦ ĐIỆN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V, BẰNG THÉP, SZ2519 DOOR STAY FOR AE (1 SET = 5 CHIẾC), ART.NO.,2519000, HÀNG MỚI 100% VIETNAM R***. 更多
2023-09-20 出口 73269099 PHỤ KIỆ.N TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP: MIẾNG GÁ ĐỂ GHÉP NỐI CHO VỎ TỦ ĐIỆN, DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V, BẰNG THÉP, TS/TS BAYING BRACKET (1 PU=6EA) (1 SET = 6 CHIẾC), ART.NO.,8800500, HÀNG MỚI 100% VIETNAM R***. 更多
2023-09-20 出口 73269099 PHỤ KIỆ.N TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP: KE NẸP GÓC CỦA VỎ TỦ ĐIỆN DÙNG ĐIỆN ÁP KHÔNG QUÁ 1000V, BẰNG THÉP, TS BAYING BRACKET TS-TS (1PU=4EA) (1 SET = 4 CHIẾC), ART.NO.,8800430. MỚI 100% VIETNAM R***. 更多
2023-09-05 出口 85389019 INDUSTRIAL ELECTRICAL CABINET ACCESSORIES: PERFORATED BARS FOR ELECTRICAL CABINET SHELLS, USED FOR VOLTAGES BELOW 1000V, MADE OF STEEL, TS PUNCHED SECTIONS EXT. FOR 500, SIZE: 17X73MM (1 SET = 4 PIECES), ART.NO.,8612150. 100% NEW VIETNAM R***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询