全球贸易商编码:36VN306177879
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:861 条 相关采购商:4 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 32082090 32089090 39269059 39269099 73181490 73181510 73181610 73181690 73181910 73181990 73269099 74071040 74199999 79070040 79070099 83014090 83016000 83017000 83021000 83022090 83024190 83024999 83025000 83026000 84143090 84145199 84145941 84145949 84145999 84149029 84158291 84159019 84186990 84189910 84818073 84818077 84818099 85176229 85285920 85312000 85365059 85365099 85366992 85366999 85369029 85369099 85371019 85381019 85389019 85444294 85444299 90321010 94054099
相关贸易伙伴: RITTAL GMBH & CO. KG , RITTAL ELECTRO-MECHANICAL TECHNOLOGY (SHANGHAI) CO., LTD. , RITTAL INDIA PRIVATE LIMITED, 更多
CTY TNHH RITTAL 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH RITTAL 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其861条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH RITTAL 公司的采购商4家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 6 | 1 | 8 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 24 | 8 | 137 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 28 | 3 | 711 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH RITTAL 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH RITTAL 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH RITTAL 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-15 | 进口 | 85381019 | Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Vỏ tủ điện dùng cho điện áp dưới 1000v,KX Bus enclosure WHD: 400x200x155 mm, Art.No.,1610000, Hàng mới 100% | GERMANY | R***G | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 85381019 | Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Khớp nối kết nối thanh góp điện điện dùng cho điện áp dưới 1000v,OM adaptor 65A 690V AWG 6 55x208mm TS55C, Art.No.,9340410, Hàng mới 100% | GERMANY | R***G | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 83014090 | Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Khóa tủ điện,SZ2525 YALE TYPE SZ SECURITY INSERT W. 2 KEYS , Art.No.,2525000, Hàng mới 100% | GERMANY | R***G | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 85366999 | Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Ổ cắm điện,7 WAY GERMAN SOCKET STRIP replaces 7204 000 and 7206 510, Art.No.,7240210, Hàng mới 100% | TUNISIA | R***G | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 90321010 | Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Bộ phận điều chỉnh nhiệt độ gắn tủ điện, dùng cho điện áp dưới 1000v,SK THERMOSTAT, Art.No.,3110000, Hàng mới 100% | GERMANY | R***G | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 85381019 | Vỏ tủ điện CWC ĐA <1000V, bằng thép, bản vẽ 449W4039, KT 600x437x1990mm#&CN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 85369099 | Hộp cầu chì 3 cực điện áp 690V dòng điện 160A. Hàng mới 100%#&DE | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 84145941 | Quạt thông gió loại có lưới bảo vệ, điện áp 115V 0.56A, công suất 65W#&DE | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 73181690 | Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Đai ốc gắn tủ điện (1 Bag = 50 cái),CAPTIVE NUTS WITHOUT CONTACT, Art.No.,2092500, Hàng mới 100% | VIETNAM | R***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 85369099 | Hộp cầu chì 3 cực điện áp 690V dòng điện 160A. Hàng mới 100%#&DE | VIETNAM | C***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台