全球贸易商编码:NBDDIY318630256
该公司海关数据更新至:2024-02-06
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:126 条 相关采购商:4 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 72181000 72241000 72281010 76012000 79012000
相关贸易伙伴: SEB INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HS , CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MÀU HĐ VIỆT NAM 更多
FOSHAN UNIGLORY IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FOSHAN UNIGLORY IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其126条相关的海关进出口记录,其中 FOSHAN UNIGLORY IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 公司的采购商4家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 7 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 4 | 1 | 35 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 13 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 3 | 2 | 68 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FOSHAN UNIGLORY IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FOSHAN UNIGLORY IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
FOSHAN UNIGLORY IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-02-06 | 进口 | 76012000 | ALUMINUM ALLOY INGOTS ARE MADE FROM ALUMINUM CANS AND ALUMINUM SCRAPS BY MELTING AND MOLDING, WITH RESIDUE, VOLUME(60*10*5)CM+/-10%, WEIGHT ABOUT 9KG/INGOT, WITH AL CONTENT> =96%, UNPROCESSED, 100% NEW#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-01-30 | 进口 | 76012000 | ALUMINUM ALLOY INGOTS ARE MADE FROM ALUMINUM CANS AND ALUMINUM SCRAPS BY MELTING AND MOLDING, WITH RESIDUE, VOLUME(60*10*5)CM+/-10%, WEIGHT ABOUT 9KG/INGOT, WITH AL CONTENT> =96%, UNPROCESSED, 100% NEW#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-12-22 | 进口 | 72241000 | All.oy steel ingot cast, size: 3600mmx510mmx170mm, weight: (2200~2600)kg/ingot, composition: FE(80.68%),C(0.154%),Si(0.351%),Cr(10.058%) ,Mo(0.05%),Al(0.003%).Co(0.216%),Mn(6.215%)#&VN | VIETNAM | C***D | 更多 |
2022-12-22 | 进口 | 72241000 | All.oy steel ingot cast, size: 3600mmx510mmx170mm, weight: (2200~2600)kg/ingot, composition: FE(71.327%),C(0.085%),Si(0.37%),Cr(18.447%) ,Mo(0.03%),Al(<0.002%).Co(0.236%),Mn(1.141%)#&VN | VIETNAM | C***D | 更多 |
2022-12-15 | 进口 | 72241000 | All.oy steel ingot cast, size: 3600mmx510mmx170mm, weight: (2200~2600)kg/ingot, composition: FE(71.366%),C(0.09%),Si(0.362%),Cr(18.276%) ,Mo(0.038%),Al(<0.002%).Co(0.22%),Mn(1.006%)#&VN | VIETNAM | C***D | 更多 |
2021-05-15 | 出口 | 73064090 | WELDED PIPE MADE OF STAINLESS STEEL, TYPE 410, CIRCULAR CROSS-SECTION, SIZE (PHIX THICKNESS X LENGTH), (22.2-25.4)MM X0.35MM X 6000MM, NOT FOR STEAM AND WATER, GAS PIPES. NEW 100% | VIETNAM | O***. | 更多 |
2020-06-13 | 出口 | 73064090 | ỐNG HÀN LÀM TỪ THÉP KHÔNG GỈ, CHỦNG LOẠI 410, MẶT CẮT HÌNH TRÒN, KÍCH THƯỚC (PHIXĐỘ DẦYXCHIỀU DÀI), (19.1-22.2)MM X(0.35-0.4)MM X 6000MM, KHÔNG LÀM ỐNG DẪN HƠI VÀ NƯỚC, KHÍ ĐỐT. HÀNG MỚI 100% | VIETNAM | O***. | 更多 |
2020-05-28 | 出口 | 73064090 | ỐNG HÀN LÀM TỪ THÉP KHÔNG GỈ, CHỦNG LOẠI 410, MẶT CẮT HÌNH TRÒN, KÍCH THƯỚC (PHIXĐỘ DẦYXCHIỀU DÀI), (19.1-25.4)MM X 0.35MM X 6000MM, KHÔNG LÀM ỐNG DẪN HƠI VÀ NƯỚC, KHÍ ĐỐT. HÀNG MỚI 100% | VIETNAM | O***. | 更多 |
2020-05-25 | 出口 | 73064090 | ỐNG HÀN LÀM TỪ THÉP KHÔNG GỈ, CHỦNG LOẠI 410, MẶT CẮT HÌNH TRÒN, KÍCH THƯỚC (PHIXĐỘ DẦYXCHIỀU DÀI), (19.1-25.4)MM X (0.35-0.4)MM X 6000MM, KHÔNG LÀM ỐNG DẪN HƠI VÀ NƯỚC, KHÍ ĐỐT. HÀNG MỚI 100% | VIETNAM | O***. | 更多 |
2020-05-11 | 出口 | 73064090 | ỐNG HÀN LÀM TỪ THÉP KHÔNG GỈ, CHỦNG LOẠI 410, MẶT CẮT HÌNH TRÒN, KÍCH THƯỚC (PHIXĐỘ DẦYXCHIỀU DÀI), (19.1-25.4)MM X (0.35-0.4)MM X 6000MM, KHÔNG LÀM ỐNG DẪN HƠI VÀ NƯỚC, KHÍ ĐỐT. HÀNG MỚI 100% | VIETNAM | O***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台