全球贸易商编码:36VN2300989395
该公司海关数据更新至:2024-07-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:109 条 相关采购商:22 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 28046900 35069100 38160090 69022000 69029000 84171000 84213990 84543000 84741010 84795000
相关贸易伙伴: SEOJIN AUTO COMPANY LIMITED. , SEOJIN AUTO CO., LTD. , FOSHAN ZHELU TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HS 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HS 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其109条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HS 公司的采购商22家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 1 | 3 | 32 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 10 | 3 | 20 | 0 |
2020 | 出口 | 11 | 1 | 2 | 45 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HS 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HS 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HS 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-03-26 | 进口 | 76012000 | 70 INGOT#&ALUMINUM ALLOY INGOT (ALUMINUM INGOT), VISUAL DEFECTS, ALUMINUM CONTENT ACCOUNTS FOR AT LEAST 89%, K/T (65X9X3T)CM#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-03-20 | 进口 | 76012000 | 70 INGOT#&ALUMINUM ALLOY INGOT (ALUMINUM INGOT), VISUAL DEFECTS, ALUMINUM CONTENT ACCOUNTS FOR AT LEAST 89%, K/T (65X9X3T)CM#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-02-05 | 进口 | 76012000 | 70 INGOT#&ALUMINUM ALLOY INGOT, ALUMINUM INGOT#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-02-05 | 进口 | 76012000 | 70 INGOT#&ALUMINUM ALLOY INGOT, ALUMINUM INGOT#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2023-12-21 | 进口 | 76012000 | 70 INGOT#&ALUMINUM ALLOY INGOT, ALUMINUM INGOT#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-07-30 | 出口 | 76012000 | 000-00001-182#&ADC12 ALUMINUM ALLOY INGOT, USED IN PRODUCTION, 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-06-12 | 出口 | 76012000 | 3999070001#&ALUMINUM ALLOY INGOT ADC12, ERP: 3999070001, 100% NEW. | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-05-24 | 出口 | 76012000 | 000-00001-182#&ADC12 ALUMINUM ALLOY INGOT, USED IN PRODUCTION, 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | W***. | 更多 |
2021-09-23 | 出口 | 76012000 | ALUMINUM ALLOYS FOR RECYCLING INGOTS FROM SCRAP ARE NOT MACHINED. (AL> = 93%) 68CM LONG SIZE. 12CM WIDE. 7CM THICK # & VN | CHINA | A***. | 更多 |
2021-09-01 | 出口 | 76012000 | ALUMINUM ALLOYS FOR RECYCLED INGOTS FROM UNSURPASSED SCRAPS. (AL96%) 68CM LONG SIZE. 12CM WIDE. 7CM THICK # & VN | CHINA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台