全球贸易商编码:NBDDIY318197768
该公司海关数据更新至:2024-10-31
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3510 条 相关采购商:419 家 相关供应商:8 家
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - THÉP ĐẠI TOÀN THẮNG , ООО РАСПАДСКАЯ УГОЛЬНАЯ КОМПАНИЯ , HOA PHAT DUNG QUAT STEEL., JSC 更多
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3510条相关的海关进出口记录,其中 AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO., LTD. 公司的采购商419家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 196 | 20 | 4 | 991 | 0 |
2023 | 进口 | 3 | 1 | 1 | 33 | 0 |
2022 | 出口 | 88 | 17 | 5 | 486 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 7 | 2 | 65 | 0 |
2021 | 出口 | 76 | 26 | 6 | 485 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 出口 | 24 | 15 | 6 | 186 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-03 | 进口 | 72081000 | Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, có hình dập nổi, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn SS400, size (3.0x1500)mm | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 72081000 | Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, có hình dập nổi, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn SS400, size (3.8x1500)mm | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 72081000 | Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, có hình dập nổi, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn SS400, size (5.8x1500)mm | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 72083600 | Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn SS400, size (11.8x1500)mm | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 72083700 | Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn SS400, size (9.8x1500)mm | CHINA | C***G | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 72083890 | PRIME QUALITY HOT ROLLED STEEL SHEET IN COILS | PAKISTAN | K***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 72089090 | PRIME HOT ROLLED STEEL SHEET IN COILS THICKNESS 14.00 MM 16.00 MM 20.00 MM WIDTH 1220 AND 1500 | PAKISTAN | F***L | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 72089090 | PRIME HOT ROLLED STEEL SHEET IN COILS THICKNESS 3.00 MM 4.00 MM 5.00 MM 6.00 MM 10.00 MM WIDTH 1220 AND 1500 | PAKISTAN | F***L | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 72082590 | PRIME HOT ROLLED STEEL SHEET IN COILS THICKNESS 5.00 MM 6.00 MM 8.00 MM 12.00 MM WIDTH 1220 AND 1500 | PAKISTAN | F***L | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 72083890 | PRIME HOT ROLLED STEEL COILS <<>> 511420 KGS <<>> 20 COILS | PAKISTAN | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台