全球贸易商编码:36VN301893928
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:462 条 相关采购商:8 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 48211090 72254090 72287010
相关贸易伙伴: LIANFENG INTERNATIONAL PTE. LTD. , TANGSHAN JIENING INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , CHIP MONG GROUP CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - THÉP ĐẠI TOÀN THẮNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - THÉP ĐẠI TOÀN THẮNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其462条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - THÉP ĐẠI TOÀN THẮNG 公司的采购商8家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 8 | 12 | 2 | 105 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 6 | 1 | 19 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 4 | 1 | 38 | 0 |
2020 | 进口 | 13 | 2 | 4 | 300 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - THÉP ĐẠI TOÀN THẮNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - THÉP ĐẠI TOÀN THẮNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - THÉP ĐẠI TOÀN THẮNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 72287010 | Thép hình U được cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim, chưa sơn, hàng mới 100%, có BO>=0.0008%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (180x64x5.3)mm, dài 6m. hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010 | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72287010 | Thép hình U được cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim, chưa sơn, hàng mới 100%, có BO>=0.0008%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (125x65x6)mm, dài 6m. hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010 | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72287010 | Thép hình U được cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim, chưa sơn, hàng mới 100%, có BO>=0.0008%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (200x69x5.4)mm, dài 6m. hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010 | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72287010 | Thép hình U được cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim, chưa sơn, hàng mới 100%, có BO>=0.0008%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (180x68x6.0)mm, dài 6m. hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010 | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 72083990 | Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn SS400, size (2.8x1500)mm | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 72084000 | Thép không hợp kim được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, có hình dập nổi, size (3.0x1500x6000)mm#&CN | CAMBODIA | L***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 72084000 | Thép không hợp kim được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, có hình dập nổi, size (3.8x1500x6000)mm#&CN | CAMBODIA | L***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 72085200 | Thép không hợp kim được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, size (9.8x1500x6000)mm#&CN | CAMBODIA | L***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 72085200 | Thép không hợp kim được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, size (5.8x1500x6000)mm#&CN | CAMBODIA | L***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 72084000 | Thép không hợp kim được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, có hình dập nổi, size (4.8x1500x6000)mm#&CN | CAMBODIA | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台