全球贸易商编码:NBDDIY316619139
该公司海关数据更新至:2024-09-28
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:18795 条 相关采购商:132 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 63079090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI AN NHẬT MINH , CÔNG TY TNHH I.N.C.O VIỆT NAM , CÔNG TY TNHH NAM VĨNH HOÀNG 更多
PINGXIANG HUASHAO IMP. & EXP., TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PINGXIANG HUASHAO IMP. & EXP., TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其18795条相关的海关进出口记录,其中 PINGXIANG HUASHAO IMP. & EXP., TRADE CO., LTD. 公司的采购商132家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 20 | 126 | 1 | 1275 | 0 |
2022 | 出口 | 51 | 172 | 1 | 3265 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 5 | 1 | 17 | 0 |
2021 | 出口 | 53 | 276 | 1 | 6031 | 0 |
2020 | 出口 | 33 | 245 | 1 | 7363 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 20 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PINGXIANG HUASHAO IMP. & EXP., TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PINGXIANG HUASHAO IMP. & EXP., TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PINGXIANG HUASHAO IMP. & EXP., TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 73151110 | PT XE GẮN MÁY 50CC KHÔNG ĐỒNG BỘ,THÁO RỜI, MỚI 100%, DO TQSX: BỘ XÍCH XE | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73151110 | Xích tải 102-130 mắt dạng ắc cuộn, eo nhỏ dùng cho xe gắn máy 2 bánh, ký hiệu NEOTHAI, RENBEN, TECHDAI. Hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73181910 | PT XE MÔ TÔ ĐIỆN KHÔNG ĐỒNG BỘ, MỚI100%, DO TQSX: BỘ ỐC, VÍT CÓ ĐƯỜNG KÍNH THÂN KHÔNG QUÁ 16MM, LONG ĐEN KÈM VÒNG ĐỆM CAO SU, DO TQSX | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 73151110 | PHỤ TÙNG XE GẮN MÁY HAI BÁNH 50CC KHÔNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI, MỚI 100%:BỘ XÍCH XE | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 73181910 | PHỤ TÙNG XE GẮN MÁY HAI BÁNH 50CC KHÔNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI, MỚI 100%: BỘ ỐC BẰNG SẮT GỒM BU LÔNG ĐAI ỐC CÓ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI KHÔNG QUÁ 16MM. | CHINA | C***H | 更多 |
2024-10-05 | 出口 | 69149000 | CERAMIC WASHER. MANUFACTURER: HANDAN WENCHENG FASTENER MANUFACTURING CO.. LTD. NO BRAND 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73181690 | INTERNAL THREADED STEEL NUT, ALLOY STEEL, USED FOR BOLTS WITH OUTER DIAMETER PHI: 24MM. HEXAGONAL OUTER EDGE. NO BRAND NAME. PRODUCTION: 2024. 100% NEW, LABEL VF, JY, TBT | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73181590 | THREADED STEEL BOLTS WITHOUT NUTS, ALLOY STEEL, (OUTER BODY DIAMETER PHI: 24MM). NO BRAND NAME. PRODUCTION: 2024. 100% NEW, VF, JY, TBT | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73181510 | THREADED STEEL BOLTS WITHOUT NUTS, ALLOY STEEL, (OUTER DIAMETER PHI: 12MM). NO BRAND NAME. PRODUCTION: 2024. 100% NEW, VF, JY, TBT | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73182200 | STAINLESS STEEL WASHER (WASHER) FOR BOLTS. BRAND: HANDAN WENCHENG FASTENER MANUFACTURING CO., LTD.. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台