全球贸易商编码:NBDDIY314082276
该公司海关数据更新至:2024-11-06
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1946 条 相关采购商:57 家 相关供应商:2 家
相关贸易伙伴: CÔNG TY CP CASABLANCA VIỆT NAM 更多
VEEGOO TECHNOLOGY CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VEEGOO TECHNOLOGY CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1946条相关的海关进出口记录,其中 VEEGOO TECHNOLOGY CO., LTD. 公司的采购商57家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 22 | 52 | 5 | 620 | 0 |
2022 | 出口 | 33 | 115 | 5 | 775 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 |
2021 | 出口 | 21 | 57 | 3 | 371 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 12 | 2 | 140 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VEEGOO TECHNOLOGY CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VEEGOO TECHNOLOGY CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VEEGOO TECHNOLOGY CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-27 | 进口 | 73079990 | Khớp nối bằng thép, code: 32500045000, dùng để kết nối 2 động cơ rung trong dây chuyền sản xuất đá thạch anh nhân tạo, mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-27 | 进口 | 76042190 | Thanh nhôm hợp kim rỗng 140x200mm, Code 33010007600, dùng trong dây chuyền sản xuất đá thạch anh nhân tạo, mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-02 | 进口 | 73269099 | Thanh trượt dẫn hướng của lò nung bằng thép, kích thước 500*90*40 mm, dùng trong dây chuyền sản xuất đá thạch anh nhân tạo, mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2020-06-11 | 进口 | 84439990 | ĐẦU PHUN MỰC 16 DOT NHÃN HIỆU VEEGOO TECHNOLOGY, BỘ PHẬN CỦA MÁY IN DÙNG ĐỂ IN CHỮ TRÊN TẤM ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO, HÀNG HỎNG, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HÀNG HÓA NHẬP KHẨU THUỘC TỜ KHAI SỐ 102724600861 DÒNG 8#&CN | VIETNAM | C***S | 更多 |
2020-06-10 | 进口 | 84439990 | ĐẦU PHUN MỰC 16 DOT NHÃN HIỆU VEEGOO TECHNOLOGY, BỘ PHẬN CỦA MÁY IN DÙNG ĐỂ IN CHỮ TRÊN TẤM ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO, HÀNG HỎNG, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,TK NHẬP SỐ 103178149430/A12 NGÀY 03/03/2020#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-06 | 出口 | MACHINERIES SINK HOLING EDGE POLISHING MACH INE BELT CONVEYOR | UNITED STATES | A***. | 更多 | |
2024-10-04 | 出口 | MACHINERIES ROTARY STACKER BELT CONVEYOR ME CHANICAL INSTALLATION ACCESSORIES FOR THE WHOLE LINE RUBBER GASKETS | UNITED STATES | A***. | 更多 | |
2024-09-27 | 出口 | 84749000 | (FOUNDATION PARTS OF MACHINERY) POLYETHYLENE MODIFIED POLYMER FLANGE PLATE (CODE NO. 22130000600) | INDIA | V***S | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 84749000 | (FOUNDATION PARTS OF MACHINERY)GUIDE RIND (CODE NO. 16990005120) | INDIA | V***S | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 84749000 | (FOUNDATION PARTS OF MACHINERY)BOOSTER RING (CODE NO. 16990005130) | INDIA | V***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台