全球贸易商编码:36VN700241917
地址:GVGQ+8CV, Thanh Sơn, Kim Bảng, Hà Nam, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2561 条 相关采购商:84 家 相关供应商:74 家
相关产品HS编码: 25051000 25061000 29319090 32151190 39021090 39072090 39079130 39191099 39199099 39201090 39202010 39206290 39209310 39209990 39219090 39269099 40082120 40101900 40169951 40169999 48192000 48205000 48211090 49111010 56031200 56039200 56039300 58071000 63053390 68042100 68042200 68101910 68109900 69039000 69091900 73059000 73069099 73089060 73089092 73089099 73160000 73182990 73269099 74153320 76082000 76169990 82023900 82029990 82076000 82079000 84213990 84248990 84263000 84283990 84313950 84314910 84439990 84452010 84471210 84485900 84642010 84649010 84669100 84669290 84671900 84672900 84743910 84748010 84749010 84798210 84834090 84836000 85015119 85059000 85081990 85086000 85235910 90278030 90318090 94031000 94032090 96031020
相关贸易伙伴: BRETON SPA , CASABLANCA VIETNAM JSC , AEKYUNG CHEMICAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY CP CASABLANCA VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CP CASABLANCA VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2561条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CP CASABLANCA VIỆT NAM 公司的采购商84家,供应商74条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 49 | 11 | 8 | 777 | 0 |
2022 | 进口 | 31 | 46 | 15 | 306 | 0 |
2021 | 出口 | 61 | 2 | 9 | 802 | 0 |
2020 | 出口 | 5 | 3 | 1 | 204 | 0 |
2020 | 进口 | 50 | 59 | 3 | 472 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CP CASABLANCA VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CP CASABLANCA VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CP CASABLANCA VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 25051000 | Cát oxit silic đã được nghiền, dạng bột, Sibelite M72T, dải hạt 0.1-0.4 mm, màu trắng, mới 100%. | BELGIUM | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 25051000 | Cát oxit silic đã được nghiền, dạng bột, Sibelite M3000, dải hạt 0.045 mm, màu trắng, mới 100%. | BELGIUM | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 68109900 | C2104 - J20#&Đá ốp lát nhân tạo, cốt liệu thạch anh, độ dày 2cm, C2104 | VIETNAM | C***C | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 68109900 | C4143 - J20#&Đá ốp lát nhân tạo, cốt liệu thạch anh, độ dày 2cm, C4143 | VIETNAM | C***C | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 68109900 | C2240 - J20#&Đá ốp lát nhân tạo, cốt liệu thạch anh, độ dày 2cm | VIETNAM | C***C | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 68109900 | C1205 - J30#&Đá ốp lát nhân tạo, cốt liệu thạch anh, độ dày 3cm, C1205#&VN | UNITED STATES | C***T | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 68109900 | C1205 - J20#&Đá ốp lát nhân tạo, cốt liệu thạch anh, độ dày 2cm, C1205#&VN | UNITED STATES | C***T | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 68109900 | C1205 - 0.6#&Đá ốp lát nhân tạo, cốt liệu thạch anh, độ dày 6 mm, C1205#&VN | UNITED STATES | C***T | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 68109900 | C4246 - J30#&Đá ốp lát nhân tạo, cốt liệu thạch anh, độ dày 3cm#&VN | UNITED STATES | D***C | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 68109900 | C2262 - J30#&Đá ốp lát nhân tạo, cốt liệu thạch anh, độ dày 3cm#&VN | UNITED STATES | S***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台