KISWIRE CORD QINGDAO CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KISWIRE CORD QINGDAO CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1041条相关的海关进出口记录,其中 KISWIRE CORD QINGDAO CO., LTD. 公司的采购商12家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 7 | 2 | 86 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 67 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 5 | 2 | 114 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 54 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 8 | 3 | 273 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 4 | 2 | 117 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 7 | 2 | 129 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 4 | 2 | 84 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KISWIRE CORD QINGDAO CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KISWIRE CORD QINGDAO CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KISWIRE CORD QINGDAO CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-26 | 进口 | 73269099 | PALLET SẮT (1.12X0.65X0.77)M, BAO BÌ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA LUÂN CHUYỂN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TÁI XUẤT HẾT SỐ LƯỢNG DÒNG HÀNG SỐ 2 CỦA TỜ KHAI: 106383018010/G13#&CN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-26 | 进口 | 73269099 | LÕI CUỘN DÂY THÉP (BẰNG SẮT), BAO BÌ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA LUÂN CHUYỂN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TÁI XUẤT HẾT SỐ LƯỢNG DÒNG HÀNG SỐ 1 CỦA TỜ KHAI: 106383018010/G13#&CN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-26 | 进口 | 73269099 | LÕI CUỘN DÂY THÉP (BẰNG SẮT), BAO BÌ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA LUÂN CHUYỂN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TÁI XUẤT 1 PHẦN SỐ LƯỢNG DÒNG HÀNG SỐ 1 CỦA TỜ KHAI: 106422133900/G13 #&CN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-26 | 进口 | 73269099 | PALLET SẮT (1.12X0.65X0.77)M, BAO BÌ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA LUÂN CHUYỂN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TÁI XUẤT HẾT SỐ LƯỢNG DÒNG HÀNG SỐ 2 CỦA TỜ KHAI: 106422133900/G13#&CN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-08-28 | 进口 | 73269099 | STEEL COIL CORE (MADE OF IRON), PACKAGING FOR USED, CIRCULATING GOODS. RE-EXPORTING PART OF THE QUANTITY OF LINE NUMBER 1 OF THE DECLARATION: 106362914710 /G13#&CN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 73269099 | STEEL COIL CORE (IRON), PACKAGING OF USED GOODS IN TRANSIT. | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 73269099 | IRON PALLET (1.12X0.65X0.77)M, USED PACKAGING FOR CIRCULATING GOODS. | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 73269099 | STEEL COIL CORE (IRON), PACKAGING OF USED GOODS IN TRANSIT. | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 39239090 | PLASTIC PALLET (1.1X0.85X1.19)M, USED PACKAGING FOR CIRCULATING GOODS. | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 73269099 | IRON PALLET (1.12X0.65X0.77)M, USED PACKAGING FOR CIRCULATING GOODS. | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台