全球贸易商编码:36VN3700804643
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10924 条 相关采购商:60 家 相关供应商:76 家
相关产品HS编码: 27101943 27101944 28391910 34039919 38029020 39021090 39234090 39239090 40059190 40081900 40103300 40103900 40169390 42032990 44219999 48115999 48219090 56074900 63079090 68132090 68138900 72171039 72172099 72173039 73072110 73072210 73121020 73121099 73182200 73182390 73182400 73259990 73261900 73269099 82032000 82072000 84149091 84639010 84669400 84794010 84799030 84821000 84831090 84832090 84834090 84835000 84836000 85015119 85015229 85044019 85044040 85152900 85369099 85371019 85372029 85489090 90248010 90251919 96121090
相关贸易伙伴: KISWIRE CORD SDN BHD , KISWIRE CORD LTD. , KISWIRE SDN.BHD. 更多
KCVL 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KCVL 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10924条相关的海关进出口记录,其中 KCVL 公司的采购商60家,供应商76条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 34 | 9 | 22 | 2235 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 14 | 14 | 1453 | 0 |
2022 | 进口 | 46 | 62 | 8 | 1739 | 0 |
2021 | 出口 | 20 | 10 | 14 | 1599 | 0 |
2021 | 进口 | 56 | 62 | 11 | 1573 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 51 | 0 |
2020 | 进口 | 15 | 12 | 4 | 135 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KCVL 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KCVL 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KCVL 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 72172099 | Dây thép mạ kẽm (không hợp kim) có hàm lượng carbon từ 0.45% trở lên tính theo trọng lượng, dùng sản xuất dây cáp, đường kính 1.640mm | MALAYSIA | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72172099 | Dây thép mạ kẽm (không hợp kim) có hàm lượng carbon từ 0.45% trở lên tính theo trọng lượng, dùng sản xuất dây cáp, đường kính 1.040mm | MALAYSIA | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72172099 | Dây thép mạ kẽm (không hợp kim) có hàm lượng carbon từ 0.45% trở lên tính theo trọng lượng, dùng sản xuất dây cáp, đường kính 1.040mm | MALAYSIA | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72172099 | Dây thép mạ kẽm (không hợp kim) có hàm lượng carbon từ 0.45% trở lên tính theo trọng lượng, dùng sản xuất dây cáp, đường kính 1.440mm | MALAYSIA | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72172099 | Dây thép mạ kẽm (không hợp kim) có hàm lượng carbon từ 0.45% trở lên tính theo trọng lượng, dùng sản xuất dây cáp, đường kính 1.840mm | MALAYSIA | K***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39239090 | PLASTIC TRAY USED TO CONTAIN TRANSPORT GOODS, USED GOODS (PLASTIC UNDERLAYER - SEPARATOR PLASTIC CIRCULATING PACKAGING 1040MMX780MM), RE-EXPORTED FROM ITEM 03 TK 106556045300#&KR | KOREA | N***N | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39239090 | PLASTIC PALLET, USED GOODS (PLASTIC PALLET FOR CIRCULATING PACKAGING 1060MMX820MM), RE-EXPORTED FROM ITEM 02 TK 106461092620#&KR | KOREA | N***N | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39239090 | PLASTIC TRAY USED TO CONTAIN TRANSPORT GOODS, USED GOODS (PLASTIC UNDERLAYER - SEPARATOR PLASTIC CIRCULATING PACKAGING 1040MMX780MM), RE-EXPORTED FROM ITEM 03 TK 106559533360#&KR | KOREA | N***N | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73121099 | DÂY CÁP KHÔNG MẠ KẼM PHI 14 MM DÀI 85M#&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73121099 | DÂY CÁP KHÔNG MẠ KẼM PHI 12 MM DÀI 2,300M#&VN | CHINA | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台