全球贸易商编码:NBDDIY300549974
该公司海关数据更新至:2022-12-30
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6673 条 相关采购商:3 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 38249999 39219090 39232990 39262090 39269070 39269099 40069090 40082900 40161010 42022200 42022900 42029290 42029990 48189000 48192000 48211010 48239099 54026200 54074190 55121900 55144900 55151900 56039200 56039300 56049090 57033090 58041099 58079090 58109900 59019090 59031090 59032000 60063290 60069000 62160099 62171090 62179000 73121099 73269099 76061290 82100000 83089090 83100000 94042990 96071100 96071900 96072000
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH SENDA VIỆT NAM , SENDA VIET NAM CO., LTD. 更多
SENDA INTERNATIONAL GROUP (HK) LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SENDA INTERNATIONAL GROUP (HK) LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6673条相关的海关进出口记录,其中 SENDA INTERNATIONAL GROUP (HK) LTD. 公司的采购商3家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 45 | 1 | 1214 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 34 | 1 | 729 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 47 | 1 | 1513 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 38 | 1 | 896 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 45 | 1 | 1611 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 33 | 1 | 710 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SENDA INTERNATIONAL GROUP (HK) LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SENDA INTERNATIONAL GROUP (HK) LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SENDA INTERNATIONAL GROUP (HK) LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-12-27 | 进口 | 42029290 | SR2.2-09239-V#&Túi giữ nhiệt dùng để đựng đồ uống, có mặt ngoài bằng vải dệt thoi kích thước: W30**H26.5*D16.5cm, đơn giá gia công: 2.001 USD. Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-12-27 | 进口 | 42029290 | SR2.2-02054-V#&Túi du lịch có mặt ngoài bằng vải dệt thoi. kích thước 52*27*23.5cm, đơn giá gia công: 0.4 USD. Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-12-27 | 进口 | 42029290 | SR2.1-04180-V#&Túi giữ nhiệt dùng để đựng đồ uống, có mặt ngoài bằng vải dệt thoi kích thước: W23.5*H21*D16.5cm, đơn giá gia công: 1.83 USD. Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-12-27 | 进口 | 42029290 | SR2.2-09097-V#&Túi du lịch có mặt ngoài bằng vải dệt thoi, kích thước W52*H27*D23.5cm, đơn giá gia công: 3.045 USD. Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-12-24 | 进口 | 42029290 | SR2.2-10121-V#&Túi có mặt ngoài bằng vải dệt thoi dạng lưới, kích thước W39.5*H36*D16.5cm, đơn giá gia công: 3.75 USD. Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-12-30 | 出口 | 40069090 | NK7.4#&Logo bằng cao su in Clever made, 4*5cm. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-12-30 | 出口 | 96071100 | NK0.9#&Dây khóa kéo bằng vải dệt, răng bằng kim loại, chiều rộng 3.1cm; 3.2cm. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-12-30 | 出口 | 40161010 | NK6.2#&Miếng đệm cho túi cao su xốp, kích thước: 7*2cm. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-12-30 | 出口 | 96072000 | NK1.5#&Đầu khóa kéo bằng kim loại, kích thước: 0.1cm. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-12-30 | 出口 | 39219090 | NK1.7# & Non-porous PVC film 120cm, 0.25mm thick, used to line bags. New 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台