全球贸易商编码:36VN601134110
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3398 条 相关采购商:2 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 38249999 39051200 39211391 39211392 39211999 39219090 39232990 39239090 39249090 39262090 39269070 39269099 40069090 40082900 40161010 48189000 48192000 48211010 48239096 48239099 53109000 54026200 54074190 55121900 55144900 55151900 56039200 56039300 56049090 56075090 58041091 58041099 58079090 58109900 59019090 59031090 59032000 60063290 60069000 62171090 62179000 73121099 73269099 76061290 76071900 82100000 83089090 83100000 84141000 84193919 84198919 84440010 84513090 84515000 84522900 84538010 84798939 90248020 90278030 90318090 94017990 96061010 96071100 96071900 96072000
CÔNG TY TNHH SENDA VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SENDA VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3398条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SENDA VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 178 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 32 | 1 | 118 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 36 | 1 | 321 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 39 | 1 | 460 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 33 | 2 | 710 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 45 | 1 | 1611 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SENDA VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SENDA VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SENDA VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 40082900 | NK51#&Dải cao su lưu hóa bằng EVA không xốp, dùng để may lớp lót của túi, khổ 150cm, dày 2mm. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 48239099 | NK20#&Giấy dùng trong đóng gói sản phẩm,21*29.7cm. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 58041099 | NK29#&Vải lót lưới, 100% polyester, khổ 157cm, trọng lượng 117g/M2. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 62179000 | NK57#&Nhám (băng gai dính), chất liệu bằng vải dệt thoi kết hợp với plastic, dạng cuộn đã được tạo gân để cắt thành chiếc, sử dụng làm phụ liệu cho hàng may mặc, chiều rộng 2.5cm. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 96071100 | NK09#&Dây khóa kéo bằng vải dệt, răng bằng kim loại, chiều rộng 3.1cm; 3.2cm. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 42029290 | SR22-09037-V#&Túi xách in hình Sanrio Kuromi được may thành phẩm 94.SP26700D-00100R. Hàng mới 100%, đơn giá gia công 0.42 USD. #&VN | CHINA | S***D | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 42029290 | SR22-07010-V#&Túi xách in hình con báo phát quang được may thành phẩm 94.SP26708X-00100R. Hàng mới 100%, đơn giá gia công 0.42 USD. #&VN | CHINA | S***D | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 42029290 | SR22-08186-V#&Túi xách in hình con báo phát quang được may thành phẩm 94.SP26708X-00100R. Hàng mới 100%, đơn giá gia công 0.42 USD. #&VN | CHINA | S***D | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 42029290 | SR22-06208- V#&Túi xách in hình con báo phát quang được may thành phẩm 94.SP26708X-00100R. Hàng mới 100%, đơn giá gia công 0.42 USD. #&VN | CHINA | S***D | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 42029290 | SR22-07128-V#&Túi xách in hình con unicon được may thành phẩm 94.SP26704U-00100R. Hàng mới 100%, đơn giá gia công 0.42 USD. #&VN | CHINA | S***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台