全球贸易商编码:NBDDIY300548454
该公司海关数据更新至:2022-11-30
中国香港 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1873 条 相关采购商:111 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 3032400 3046200 72272000
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH CỌC ỐNG KIẾN HOA - ĐẤT VIỆT , HOA PHAT HAI DUONG STEEL , HOA PHAT DUNG QUAT STEEL., JSC 更多
YOGIANT INTERNATIONAL LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。YOGIANT INTERNATIONAL LTD. 最早出现在中国香港海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1873条相关的海关进出口记录,其中 YOGIANT INTERNATIONAL LTD. 公司的采购商111家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 64 | 25 | 2 | 446 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 4 | 1 | 35 | 0 |
2021 | 出口 | 48 | 29 | 2 | 419 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 1 | 1 | 21 | 0 |
2020 | 出口 | 46 | 57 | 2 | 952 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 YOGIANT INTERNATIONAL LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 YOGIANT INTERNATIONAL LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
YOGIANT INTERNATIONAL LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-27 | 进口 | 73121091 | Cáp thép dự ứng lực, bện 7 sợi, không mạ, mác thép 1860MPA, đường kính 15.24mm, theo tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-2012, dùng làm cốt thép bê tông dự ứng lực . Hàng mới 100%. | CHINA | C***Ỹ | 更多 |
2022-08-27 | 进口 | 72171039 | Dây thép dự ứng lực không hợp kim, hàm lượng C: 0.80-0.85%, Mn:0.6-0.9% không mạ, không tráng,tròn dạng cuộn, loại ấn lỗ, đường kính 5.0mm.tiêu chuẩn BS 5896-2012, hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 73121091 | Cáp thép dự ứng lực làm cốt bê tông, đường kính 15.24 mm, tiêu chuẩn ASTM /A416-2012, grade 270, không vỏ bọc, không gân xoắn,độ chùng thấp,07 sợi. Hsx: Suzhou Yogiant Holdings co.,ltdl. Mới 100%. | CHINA | C***O | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 72272000 | Thép hợp kim (mangan-silic),Mn:(0,9-1,3)%, Si:(0,6-0,9)%, C: (0,28-0,33)%, dự ứng lực,cán nóng,dạng thanh/que, không đều, đường kính 7.1mm,mới 100%, tc JIS G3137-2008 dùng làm thép bê tông dự ứng lực | CHINA | C***Y | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 72272000 | Thép hợp kim (mangan-silic),Mn:(0,9-1,3)%, Si:(0,6-0,9)%, C: (0,28-0,33)%, dự ứng lực,cán nóng,dạng thanh/que, không đều, đường kính 9.0mm,mới 100%, tc JIS G3137-2008 dùng làm thép bê tông dự ứng lực | CHINA | C***Y | 更多 |
2022-11-30 | 出口 | 73121091 | Cáp. thép dự ứng lực làm cốt bê tông, D15,24mm, tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-2012A, grade 270, không vỏ bọc, không gân xoắn, độ chùng thấp,dảnh 07 sợi, mới 100%.NSX Shangdong Jingwei Steel Cord Co., Ltd | VIETNAM | V*** | 更多 |
2022-11-30 | 出口 | 72272000 | Thé.p hợp kim thanh mangan-silic cán nóng dạng cuộn không đều, phi 7.1mm, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G 3137-2008, dùng làm cốt bê tông dự ứng lực, hàm lượng Mn (0.9-1.3)%, Si (0.6-0.9)%. Hàng mới100% | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-11-29 | 出口 | 72272000 | Thé.p hợp kim (mangan-silic),Mn:(0,9-1,3)%,Si:(0,6-0,9)%, C:(0,28-0,33)%,dự ứng lực,cán nóng,dạng thanh/que,cuộn không đều,đường kính 10.7mm,mới 100%,tc JIS G3137-2008 dùng làm thép bê tông dự ứng lực | VIETNAM | S***D | 更多 |
2022-11-29 | 出口 | 72272000 | Thé.p hợp kim (mangan-silic),Mn:(0,9-1,3)%,Si:(0,6-0,9)%, C:(0,28-0,33)%,dự ứng lực,cán nóng,dạng thanh/que,cuộn không đều,đường kính 9.0mm,mới 100%,tc JIS G3137-2008 dùng làm thép bê tông dự ứng lực | VIETNAM | S***D | 更多 |
2022-11-29 | 出口 | 72272000 | Thé.p hợp kim (mangan-silic),Mn:(0,9-1,3)%,Si:(0,6-0,9)%, C:(0,28-0,33)%,dự ứng lực,cán nóng,dạng thanh/que,cuộn không đều,đường kính 7.1mm,mới 100%,tc JIS G3137-2008 dùng làm thép bê tông dự ứng lực | VIETNAM | S***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台