全球贸易商编码:36VN800914676
地址:Km 78, quốc lộ 5, 78 QL5, Kim Lương, Kim Thành, Hải Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:281 条 相关采购商:3 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 34039912 38244000 39269099 40169390 72272000 73045990 73079190 73151199 73181590 73181610 73181690 73182200 73202090 73259100 73269099 82023900 82057000 82072000 82081000 82089000 83111090 84099974 84137031 84137042 84137091 84141000 84148049 84254290 84671100 84671900 84679200 84804900 84806000 84811019 84812090 84818099 84831090 84834090 84835000 84842000 85015229 85043249 85044019 85044090 85176269 85235119 85285910 85362091 85363090 85371019 85371099 85423100 85437090 85444299
相关贸易伙伴: YOGIANT INTERNATIONAL LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CỌC ỐNG KIẾN HOA - ĐẤT VIỆT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CỌC ỐNG KIẾN HOA - ĐẤT VIỆT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其281条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CỌC ỐNG KIẾN HOA - ĐẤT VIỆT 公司的采购商3家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 2 | 3 | 16 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 111 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 26 | 3 | 144 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CỌC ỐNG KIẾN HOA - ĐẤT VIỆT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CỌC ỐNG KIẾN HOA - ĐẤT VIỆT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CỌC ỐNG KIẾN HOA - ĐẤT VIỆT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 72272000 | Thép hợp kim thanh mangan-silic cán nóng dạng cuộn không đều, phi 7.1mm, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G 3137-2008, dùng làm cốt bê tông dự ứng lực, hàm lượng Mn (0.9-1.3)%, Si (0.6-0.9)%. Hàng mới100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 72272000 | Thép hợp kim thanh mangan-silic cán nóng dạng cuộn không đều, phi 7.1mm, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G 3137-2008, dùng làm cốt bê tông dự ứng lực, hàm lượng Mn (0.9-1.3)%, Si (0.6-0.9)%. Hàng mới100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 72272000 | Thép hợp kim thanh mangan-silic cán nóng dạng cuộn không đều, phi 7.1mm, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G 3137-2008, dùng làm cốt bê tông dự ứng lực, hàm lượng Mn (0.9-1.3)%, Si (0.6-0.9)%. Hàng mới100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 84743110 | Máy trộn bê tông,model:JN2000S,cs:3x30KW, AC380V,50HZ, tốc độ quay:1470 vòng/ phút,hoạt động bằng điện,kt:3580*3200*2815mm.dung tích 3000L,nsx:Chengdu Jiuhe Transmission Machine Co,năm sx2022 ,mới100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2021-04-30 | 进口 | 73269099 | STEEL CLAMP FOR CLAMPING 9.0MM PRE-STRESSED STEEL END OF TRACTOR STEEL, ALLOY STEEL MATERIAL, NSX: YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED, 100% BRAND NEW | HONG KONG (CHINA) | Y***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 72272000 | Thép hợp kim thanh mangan-silic cán nóng dạng cuộn không đều, phi 7.1mm, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G 3137-2008, dùng làm cốt bê tông dự ứng lực, hàm lượng Mn (0.9-1.3)%, Si (0.6-0.9)%. Hàng mới100% | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 68109900 | Cọc ống bê tông ly tâm dự ứng lực PHC500 AB 125*11M dùng để làm nền móng của công trình, đường kính 500mm, chiều dài 11m. Số lượng: 3 cái. Hàng mới 100%#&VN | LAOS | T***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 68109900 | Cọc ống bê tông ly tâm dự ứng lực PHC500 AB 125*10M dùng để làm nền móng của công trình, đường kính 500mm, chiều dài 10m. Số lượng: 6 cái. Hàng mới 100%#&VN | LAOS | T***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 68109900 | Cọc ống bê tông ly tâm dự ứng lực PHC500 A 100*9M dùng để làm nền móng của công trình, đường kính 500mm, chiều dài 9m. Số lượng: 6 cái. Hàng mới 100%#&VN | LAOS | T***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 68109900 | Cọc ống bê tông ly tâm dự ứng lực PHC500 AB 125*14M dùng để làm nền móng của công trình, đường kính 500mm, chiều dài 14m. Số lượng: 9 cái. Hàng mới 100%#&VN | LAOS | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台