全球贸易商编码:NBDDIY300547192
该公司海关数据更新至:2024-08-31
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4396 条 相关采购商:55 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 73089099
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI RAINBOW HÀ NỘI , CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN QUẢNG NINH , YEN HUNG MECHANICAL JOINT STOCK CO. 更多
SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4396条相关的海关进出口记录,其中 SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. 公司的采购商55家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 114 | 1 | 348 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 111 | 1 | 419 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 14 | 1 | 51 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 125 | 1 | 650 | 0 |
2020 | 出口 | 20 | 158 | 1 | 2794 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 73182200 | Vòng đệm, mã hiệu: GB/T93 20 (không ren), đường kính ngoài 20mm, bộ phận dùng cho tay máy khấu than MG 300/730-WD1, chất liệu bằng thép carbon, mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73182200 | Vòng đệm, mã hiệu: G11-27A, bộ phận dùng cho tay máy khấu than MG 300/730-WD1, loại không ren, chất liệu bằng thép carbon, mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73182400 | Chốt trục liên kết tay khấu (chốt định vị); MH: N30-11A, KT: 115x260mm, dùng để nối tay khấu vào thân khấu, sd cho máy khấu than MG 300/730-WD1, loại không ren, chất liệu bằng thép carbon, mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73181510 | Bu lông, mã hiệu: GB/T5783 M16*30, đã ren, đường kính ngoài thân 16mm, dài 30mm, chất liệu bằng thép carbon, dùng cho máy khấu than MG150/368-WD, mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73181290 | Nút vít, mã hiệu: JB/ZQ4444 M12*1.5, kích thước: M121.5, bộ phận dùng cho tay máy khấu than MG 300/730-WD1,chất liệu bằng thép carbon, mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2024-08-31 | 出口 | 84149029 | PARTS OF 2K56 NO 30 FAN USED IN MINES: FAN BLADES (FAN RIBS) MADE OF ALUMINUM ALLOY, (WITH GRADUATIONS), SIZE (490X155X840)MM, 12-BLADE TYPE, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-15 | 出口 | 84281039 | 4-STOREY CAGE USED FOR UNDERGROUND MINES (TO TRANSPORT GOODS AND MATERIALS) CODE: GDG3/9/4/3, STEEL MATERIAL, TRANSPORT LOAD PER FLOOR 4.96 TONS, SIZE 5000MM X 1700MM X 9950MM, 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-07-21 | 出口 | 85372090 | VACUUM BREAKER INPUT CABINET SUPPLIES INPUT POWER. CODE: KYN28-12, POWDER-COATED STEEL CABINET, VOLTAGE 7.2KV, RATED CURRENT 630A, 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-07-21 | 出口 | 85371099 | LOW VOLTAGE DISTRIBUTION CABINET, CODE: GGD-6, RATED VOLTAGE 400V, RATED CURRENT 100A, FREQUENCY 50HZ, 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-07-21 | 出口 | 85353019 | 6KV CIRCUIT BREAKER CABINET EXPOSED, CODE: XGN-12, RATED VOLTAGE 7.2KV, RATED CURRENT 630A, FREQUENCY 50HZ, 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台