全球贸易商编码:36VN0109652194
该公司海关数据更新至:2022-08-22
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:538 条 相关采购商:1 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 32141000 40092290 40094290 40101900 40118019 40139039 40169390 40169919 40169999 68132090 73071900 73079210 73084090 73121099 73143900 73181510 73181590 73181690 73182200 73182400 73269099 74199999 78060040 82071900 84099949 84133090 84138119 84139140 84149029 84212321 84254290 84313990 84314300 84659990 84671100 84812010 84812090 84818061 84821000 84831090 84834040 84835000 84836000 85059000 85071095 85171800 85176230 85318010 85318090 85353011 85362099 85365061 85365099 85369022 85369029 87083090 87089370 87089499 87089980 90262040 90303100 94054099
相关贸易伙伴: SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI RAINBOW HÀ NỘI 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI RAINBOW HÀ NỘI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其538条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI RAINBOW HÀ NỘI 公司的采购商1家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 8 | 1 | 21 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 71 | 1 | 212 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 78 | 1 | 305 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI RAINBOW HÀ NỘI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI RAINBOW HÀ NỘI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI RAINBOW HÀ NỘI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-22 | 进口 | 84833090 | Bạc trục khuỷu linh kiện động cơ của xe chở vật liệu trong hầm lò (mỗi bộ gồm 8 cái), Chất liệu: nhôm, Kích thước: 130*20*70mm, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 84831090 | Trục truyền động dùng cho băng tải, chất liệu: thép, kích thước: phi 212*460mm, nhà sản xuất: Công ty HH thiết bị mỏ Hồng Quảng Từ Châu, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 84821000 | Ổ bi dùng cho thùng cũi. Kích thước: 244*57*20mm. Chất liệu: Thép, đồng, nhà sản xuất: Công ty TNHH Sản xuất Vòng bi Cáp Nhĩ Tân, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 85114032 | Động cơ khởi động dùng cho xe chở vật liệu trong hầm lò(xe có tải trọng <5T), model: QBC-4.5/24. điện áp định mức: 24V, Công suất định mức: 4.5kW, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 85462010 | Cọc sứ cách điện dùng cho tủ điều khiển điện (thiết bị ngắt mạch) dùng để cố định cáp điện cách ly với đất, Kích thước: 75*160 mm, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73182200 | Vòng đệm cân bằng dùng cho bơm ly tâm đa cấp trục ngang loại MD200-120X3 (không ren), Chất liệu: Inox, Kích thước: phi 305*25 mm, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73182200 | Phớt dầu (vòng đệm dẫn dầu, không ren) dùng cho bơm ly tâm đa cấp trục ngang loại MD200-120X3, Chất liệu: Thép, Kích thước: phi 125*30mm, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73269099 | Nút bịt dùng cho xe chở vật liệu trong hầm lò (xe <5T), Chất liệu: sắt, kích thước: 30*30*70 mm, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73269099 | Kẹp cáp thép, chất liệu: Thép, kích thước 50*30*20 mm, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73181590 | Bu lông ( đã ren ) dùng cho bơm ly tâm đa cấp trục ngang loại MD200-120X3 (1 bộ bao gồm bu lông, đai ốc, vòng đệm), Chất liệu: Thép, Đường kính ngoài thân: 30 mm, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台