SMS GROUP S.P.A

全球贸易商编码:NBDDIY300181609

该公司海关数据更新至:2024-11-06

意大利 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:6183 条 相关采购商:112 家 相关供应商:30 家

相关产品HS编码: 73089099 84559000 84834000 85043100 85043200 85176290 85361010 85361090 85362010 85362030 85362090 85365010 85365090 85369090 85381010 85389000 85444210 90292090 90301000 90321010 91070000

相关贸易伙伴: WEG EQUIP ELETRICOS S.A. , SOLTEC VIETNAM COMPANY. , SPC 更多

SMS GROUP S.P.A 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SMS GROUP S.P.A 最早出现在意大利海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6183条相关的海关进出口记录,其中 SMS GROUP S.P.A 公司的采购商112家,供应商30条。

SMS GROUP S.P.A 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 36 95 6 656 0
2023 进口 15 15 4 279 0
2022 出口 38 152 9 1811 0
2022 进口 11 11 2 41 0
2021 出口 28 87 8 662 0
2021 进口 3 17 2 39 0
2020 出口 40 158 9 1871 0
2020 进口 2 2 1 16 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SMS GROUP S.P.A 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SMS GROUP S.P.A 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

SMS GROUP S.P.A 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2024-09-27 进口 73089099 J089-SMS003.3#&MỘT PHẦN HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG LÀM MÁT, SẤY KHÔ KHÔNG KHÍ, KẾT CẤU PHỤ TRỢ CHO DỰ ÁN A0515 TẠI MỸ (01 LÔ GỒM 22834 CHI TIẾT). KẾT CẤU THÉP ĐÃ PHỦ SƠN, ĐÃ GIA CÔNG ĐỊNH HÌNH, MỚI 100%.#&VN VIETNAM O***R 更多
2024-09-20 进口 73089099 SMS 008-1#&KẾT CẤU THÉP HOOD, HÀNG THÁO RỜI LẮP RÁP BẰNG BULONG, HÀNG MỚI 100%#&VN VIETNAM D***C 更多
2024-09-12 进口 73089099 J089-SMS003.2#&MỘT PHẦN HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG LÀM MÁT, SẤY KHÔ KHÔNG KHÍ, KẾT CẤU PHỤ TRỢ CHO DỰ ÁN A0515 TẠI MỸ (01 LÔ GỒM 12 CHI TIẾT). KẾT CẤU THÉP ĐÃ PHỦ SƠN, ĐÃ GIA CÔNG ĐỊNH HÌNH, MỚI 100%.#&VN VIETNAM O***R 更多
2024-09-05 进口 73089099 J089-SMS003.1#&MỘT PHẦN HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG LÀM MÁT, SẤY KHÔ KHÔNG KHÍ, KẾT CẤU PHỤ TRỢ CHO DỰ ÁN A0515 TẠI MỸ (01 LÔ GỒM 11500 CHI TIẾT). KẾT CẤU THÉP ĐÃ PHỦ SƠN, ĐÃ GIA CÔNG ĐỊNH HÌNH, MỚI 100%#&VN VIETNAM O***R 更多
2024-09-04 进口 73269099 3200023256 PART 1#&CẤU KIỆN XỬ LÝ HÓA CHẤT BẰNG THÉP 3200023256 PART 1 DÙNG CHO NHÀ MÁY CÁN THÉP HÀNG MỚI 100%#&102333EUR#&VN VIETNAM S***C 更多
2024-11-18 出口 8455900000 PARTIAL SHIPMENT OF PARTS FOR CAN COATING LINE PARTIAL S HIPMENT NO: SGS-ADI-CCL-057 PACKING LIST 133478 HS CO DE: : 8455.9000.00 IMPORTER OF RECORD: SMS GROUP SPA VI A UDINE 103/1 33017 TARCENTOPARTIAL SHIPMENT OF PARTS FOR CAN COATING LINE PARTIAL S HIPMENT NO: SGS-ADI-CCL-057 PACKING LIST 133478 HS CO DE: : 8455.9000.00 IMPORTER OF RECORD: SMS GROUP SPA VI A UDINE 103/1 33017 TARCENTO UNITED STATES A***C 更多
2024-11-12 出口 8455900000 PARTIAL SHIPMENT OF PARTS FOR CAN COATING LINE PARTIAL S HIPMENT NO: SGS-ADI-CCL-043-0 1 PACKING LIST 132167 HS CODE: : 8455.9000.00 IMPOR TER OF RECORD: SMS GROUP SPA VIA UDINE 103/1 33017 TARCENPARTIAL SHIPMENT OF PARTS FOR CAN COATING LINE PARTIAL S HIPMENT NO: SGS-ADI-CCL-043-0 1 PACKING LIST 132167 HS CODE: : 8455.9000.00 IMPOR TER OF RECORD: SMS GROUP SPA VIA UDINE 103/1 33017 TARCEN UNITED STATES A***C 更多
2024-11-12 出口 8455900000 PARTIAL SHIPMENT OF PARTS FOR CAN COATING LINE PARTIAL S HIPMENT NO: SGS-ADI-CCL-044-0 2 PACKING LIST XXXXX HS CODE: : 8455.9000.00 IMPORT ER OF RECORD: SMS GROUP SPA VIA UDINE 103/1 33017 TARCENTPARTIAL SHIPMENT OF PARTS FOR CAN COATING LINE PARTIAL S HIPMENT NO: SGS-ADI-CCL-044-0 2 PACKING LIST XXXXX HS CODE: : 8455.9000.00 IMPORT ER OF RECORD: SMS GROUP SPA VIA UDINE 103/1 33017 TARCENT UNITED STATES A***C 更多
2024-11-10 出口 8455900000 PARTIAL SHIPMENT OF PARTS FOR CAN COATING LINE PARTIAL S HIPMENT NO: SGS-ADI-CCL-044 PACKING LIST 131710 HS CO DE: : 8455.9000.00 IMPORTER OF RECORD: SMS GROUP SPA VI A UDINE 103/1 33017 TARCENTOPARTIAL SHIPMENT OF PARTS FOR CAN COATING LINE PARTIAL S HIPMENT NO: SGS-ADI-CCL-044 PACKING LIST 131710 HS CO DE: : 8455.9000.00 IMPORTER OF RECORD: SMS GROUP SPA VI A UDINE 103/1 33017 TARCENTO UNITED STATES A***C 更多
2024-11-06 出口 SPARE PARTS FOR ROLLING MILL UNITED STATES S***N 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询