全球贸易商编码:36VN0800001972
地址:515 Điện Biên Phủ, P. Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Hải Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:359 条 相关采购商:16 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 40169390 40169959 72163290 72163311 72192100 72192200 73043940 73043990 73182100 73182200 73182990 73209090 73259990 84823000 84828000 84836000 84839099
相关贸易伙伴: WEI SHENG STEEL CO., LTD. , GIR GAI TRADING CO., LTD. , GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD. 更多
LILAMA 69-3 公司于2021-05-17收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。LILAMA 69-3 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其359条相关的海关进出口记录,其中 LILAMA 69-3 公司的采购商16家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 8 | 8 | 64 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 6 | 5 | 19 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 8 | 3 | 19 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 6 | 3 | 14 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 16 | 4 | 184 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 LILAMA 69-3 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 LILAMA 69-3 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
LILAMA 69-3 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-22 | 进口 | 73063099 | NLNK012#&Thép ống hàn, mặt cắt ngang hình tròn, ko hợp kim, hàm lượng C < 0.45%, ko sơn phủ mạ, Mác thép S355JOH. KT: OD 168.3mm * dầy 8mm * dài 11.9M. Dùng gia công kết cấu thép. Mới 100% | UNITED ARAB EMIRATES | L***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 73063099 | NLNK013#&Thép ống hàn, mặt cắt ngang hình tròn, ko hợp kim, hàm lượng C < 0.45%, ko sơn phủ mạ, Mác thép S355JOH. KT: OD 219.1mm * dầy 8mm * dài 11.9M. Dùng gia công kết cấu thép. Mới 100% | UNITED ARAB EMIRATES | L***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 73063099 | NLNK014#&Thép ống hàn, mặt cắt ngang hình tròn, ko hợp kim, hàm lượng C < 0.45%, ko sơn phủ mạ, Mác thép S355JOH. KT: OD 406.4mm * dầy 12mm * dài 11.9M. Dùng gia công kết cấu thép. Mới 100% | UNITED ARAB EMIRATES | L***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 73063091 | NLNK017#&Thép ống hàn, mặt cắt ngang hình tròn, ko hợp kim, hàm lượng C < 0.45%, ko sơn phủ mạ, Mác thép S355JOH. KT: OD 88.9mm * dầy 4mm * dài 11.9M. Dùng gia công kết cấu thép. Mới 100% | UNITED ARAB EMIRATES | L***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 73063091 | NLNK011#&Thép ống hàn, mặt cắt ngang hình tròn, ko hợp kim, hàm lượng C < 0.45%, ko sơn phủ mạ, Mác thép S355JOH. KT: OD 139.7mm * dầy 6mm * dài 11.9M. Dùng gia công kết cấu thép. Mới 100% | UNITED ARAB EMIRATES | L***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73089099 | KẾT CẤU THÉP CỦA MÁY CÀO LIỆU. MỚI 100%#&VN | INDONESIA | S***H | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 84549000 | SMSM-16#&STEEL HEAD CLAMPING DEVICE PART OF METAL CASTING MACHINE. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | S***G | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 73182400 | STEEL LOCKING PIN FOR ENGINE MOUNT. 100% NEW#&VN | AUSTRALIA | T***. | 更多 |
2024-08-26 | 出口 | 73089099 | STEEL STRUCTURE OF COOLING WATER PIPES AND DUST FILTER. 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | S***A | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 73089099 | STEEL STRUCTURE OF COOLING WATER PIPE. 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | S***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台